MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần CMC (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,258,974,545,645 2,138,100,151,530 2,341,060,191,292 2,424,340,978,737
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 417,553,789,177 356,600,423,714 173,545,989,896 26,766,961,818
1. Tiền 142,706,289,177 356,600,423,714 73,505,989,896 26,766,961,818
2. Các khoản tương đương tiền 274,847,500,000 100,040,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,209,239,385,220 1,180,609,202,366 1,459,905,001,866 1,569,462,078,395
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 36,743,092,178 64,388,904,647 80,075,049,506 109,446,174,068
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 469,599,114,875 473,297,032,578 291,895,480,295 297,588,290,430
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 150,000,000,000 150,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 704,751,851,432 644,777,938,406 939,789,145,330 1,014,282,287,162
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,854,673,265 -1,854,673,265 -1,854,673,265 -1,854,673,265
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 602,473,929,778 569,061,555,726 670,560,376,249 730,655,136,939
1. Hàng tồn kho 608,496,220,980 575,083,846,928 677,434,447,947 730,655,136,939
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -6,022,291,202 -6,022,291,202 -6,874,071,698
V.Tài sản ngắn hạn khác 29,707,441,470 31,828,969,724 37,048,823,281 97,456,801,585
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 5,857,707,506 7,062,231,078 2,264,430,563 75,132,392,139
2. Thuế GTGT được khấu trừ 321,636 12,833,015,485 22,248,531,972 20,533,929,420
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 23,849,412,328 11,933,723,161 12,535,860,746 1,790,480,026
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 883,508,253,828 945,103,418,748 1,035,318,031,303 1,005,422,862,837
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 645,978,312,540 639,583,946,507 908,329,254,598 876,474,081,235
1. Tài sản cố định hữu hình 645,978,312,540 636,366,083,344 905,221,184,166 873,475,803,534
- Nguyên giá 1,700,961,114,866 1,726,776,385,013 2,036,515,142,797 2,038,479,319,093
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,054,982,802,326 -1,090,410,301,669 -1,131,293,958,631 -1,165,003,515,559
2. Tài sản cố định thuê tài chính 3,217,863,163 3,108,070,432 2,998,277,701
- Nguyên giá 3,254,460,741 3,254,460,741 3,254,460,741
- Giá trị hao mòn lũy kế -36,597,578 -146,390,309 -256,183,040
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư 31,240,500,000 30,711,000,000
- Nguyên giá 31,770,000,000 31,770,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -529,500,000 -1,059,000,000
IV. Tài sản dở dang dài hạn 202,466,087,231 267,411,194,208 43,344,881,786 47,732,301,786
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 202,466,087,231 267,411,194,208 43,344,881,786 47,732,301,786
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 35,063,854,057 38,108,278,033 52,403,394,919 50,505,479,816
1. Chi phí trả trước dài hạn 35,063,854,057 38,108,278,033 52,403,394,919 50,505,479,816
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,142,482,799,473 3,083,203,570,278 3,376,378,222,595 3,429,763,841,574
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,327,739,200,210 2,250,197,364,765 2,500,825,425,194 2,557,739,417,155
I. Nợ ngắn hạn 1,042,737,046,462 1,040,295,833,539 1,318,151,579,306 1,380,908,001,259
1. Phải trả người bán ngắn hạn 206,490,148,754 294,078,342,378 358,098,508,860 346,790,513,251
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 8,331,425,732 4,005,502,247 29,182,955,318 13,306,523,376
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 11,793,347,042 14,777,361,989 25,635,401,394 29,530,748,283
4. Phải trả người lao động 17,128,571,785 27,230,801,043 27,488,461,373 13,137,122,066
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 50,191,197,761 20,722,435,576 46,095,152,662 15,541,012,439
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 58,293,585,107 62,768,662,266 219,744,123,108 134,806,121,504
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 690,508,770,281 616,712,728,040 611,906,976,591 827,795,960,340
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,285,002,153,748 1,209,901,531,226 1,182,673,845,888 1,176,831,415,896
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 18,000,000,000 7,500,000,000 7,500,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,267,002,153,748 1,202,401,531,226 1,175,173,845,888 1,176,831,415,896
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 814,743,599,263 833,006,205,513 875,552,797,401 872,024,424,419
I. Vốn chủ sở hữu 809,093,265,929 827,548,497,178 870,287,714,069 866,962,378,249
1. Vốn góp của chủ sở hữu 366,908,870,000 366,908,870,000 366,908,870,000 366,908,870,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 366,908,870,000 366,908,870,000 366,908,870,000 366,908,870,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 14,876,824,710 14,876,824,710 14,876,824,710 14,876,824,710
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 71,192,140,926 71,192,140,926 71,192,140,926 71,192,140,926
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 356,011,095,771 374,464,979,442 417,209,032,719 413,883,695,593
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 37,574,651,411 56,028,535,082 318,436,444,360 413,374,348,446
- LNST chưa phân phối kỳ này 318,436,444,360 318,436,444,360 98,772,588,359 509,347,147
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 104,334,522 105,682,100 100,845,714 100,847,020
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 5,650,333,334 5,457,708,335 5,265,083,332 5,062,046,170
1. Nguồn kinh phí 5,650,333,334
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 5,457,708,335 5,265,083,332 5,062,046,170
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,142,482,799,473 3,083,203,570,278 3,376,378,222,595 3,429,763,841,574
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.