TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,258,974,545,645 |
2,138,100,151,530 |
2,341,060,191,292 |
2,424,340,978,737 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
417,553,789,177 |
356,600,423,714 |
173,545,989,896 |
26,766,961,818 |
|
1. Tiền |
142,706,289,177 |
356,600,423,714 |
73,505,989,896 |
26,766,961,818 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
274,847,500,000 |
|
100,040,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,209,239,385,220 |
1,180,609,202,366 |
1,459,905,001,866 |
1,569,462,078,395 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
36,743,092,178 |
64,388,904,647 |
80,075,049,506 |
109,446,174,068 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
469,599,114,875 |
473,297,032,578 |
291,895,480,295 |
297,588,290,430 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
704,751,851,432 |
644,777,938,406 |
939,789,145,330 |
1,014,282,287,162 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,854,673,265 |
-1,854,673,265 |
-1,854,673,265 |
-1,854,673,265 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
602,473,929,778 |
569,061,555,726 |
670,560,376,249 |
730,655,136,939 |
|
1. Hàng tồn kho |
608,496,220,980 |
575,083,846,928 |
677,434,447,947 |
730,655,136,939 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-6,022,291,202 |
-6,022,291,202 |
-6,874,071,698 |
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
29,707,441,470 |
31,828,969,724 |
37,048,823,281 |
97,456,801,585 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
5,857,707,506 |
7,062,231,078 |
2,264,430,563 |
75,132,392,139 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
321,636 |
12,833,015,485 |
22,248,531,972 |
20,533,929,420 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
23,849,412,328 |
11,933,723,161 |
12,535,860,746 |
1,790,480,026 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
883,508,253,828 |
945,103,418,748 |
1,035,318,031,303 |
1,005,422,862,837 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
645,978,312,540 |
639,583,946,507 |
908,329,254,598 |
876,474,081,235 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
645,978,312,540 |
636,366,083,344 |
905,221,184,166 |
873,475,803,534 |
|
- Nguyên giá |
1,700,961,114,866 |
1,726,776,385,013 |
2,036,515,142,797 |
2,038,479,319,093 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,054,982,802,326 |
-1,090,410,301,669 |
-1,131,293,958,631 |
-1,165,003,515,559 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
3,217,863,163 |
3,108,070,432 |
2,998,277,701 |
|
- Nguyên giá |
|
3,254,460,741 |
3,254,460,741 |
3,254,460,741 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-36,597,578 |
-146,390,309 |
-256,183,040 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
31,240,500,000 |
30,711,000,000 |
|
- Nguyên giá |
|
|
31,770,000,000 |
31,770,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-529,500,000 |
-1,059,000,000 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
202,466,087,231 |
267,411,194,208 |
43,344,881,786 |
47,732,301,786 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
202,466,087,231 |
267,411,194,208 |
43,344,881,786 |
47,732,301,786 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
35,063,854,057 |
38,108,278,033 |
52,403,394,919 |
50,505,479,816 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
35,063,854,057 |
38,108,278,033 |
52,403,394,919 |
50,505,479,816 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
3,142,482,799,473 |
3,083,203,570,278 |
3,376,378,222,595 |
3,429,763,841,574 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,327,739,200,210 |
2,250,197,364,765 |
2,500,825,425,194 |
2,557,739,417,155 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,042,737,046,462 |
1,040,295,833,539 |
1,318,151,579,306 |
1,380,908,001,259 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
206,490,148,754 |
294,078,342,378 |
358,098,508,860 |
346,790,513,251 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
8,331,425,732 |
4,005,502,247 |
29,182,955,318 |
13,306,523,376 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
11,793,347,042 |
14,777,361,989 |
25,635,401,394 |
29,530,748,283 |
|
4. Phải trả người lao động |
17,128,571,785 |
27,230,801,043 |
27,488,461,373 |
13,137,122,066 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
50,191,197,761 |
20,722,435,576 |
46,095,152,662 |
15,541,012,439 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
58,293,585,107 |
62,768,662,266 |
219,744,123,108 |
134,806,121,504 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
690,508,770,281 |
616,712,728,040 |
611,906,976,591 |
827,795,960,340 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,285,002,153,748 |
1,209,901,531,226 |
1,182,673,845,888 |
1,176,831,415,896 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
18,000,000,000 |
7,500,000,000 |
7,500,000,000 |
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,267,002,153,748 |
1,202,401,531,226 |
1,175,173,845,888 |
1,176,831,415,896 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
814,743,599,263 |
833,006,205,513 |
875,552,797,401 |
872,024,424,419 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
809,093,265,929 |
827,548,497,178 |
870,287,714,069 |
866,962,378,249 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
366,908,870,000 |
366,908,870,000 |
366,908,870,000 |
366,908,870,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
366,908,870,000 |
366,908,870,000 |
366,908,870,000 |
366,908,870,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
14,876,824,710 |
14,876,824,710 |
14,876,824,710 |
14,876,824,710 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
71,192,140,926 |
71,192,140,926 |
71,192,140,926 |
71,192,140,926 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
356,011,095,771 |
374,464,979,442 |
417,209,032,719 |
413,883,695,593 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
37,574,651,411 |
56,028,535,082 |
318,436,444,360 |
413,374,348,446 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
318,436,444,360 |
318,436,444,360 |
98,772,588,359 |
509,347,147 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
104,334,522 |
105,682,100 |
100,845,714 |
100,847,020 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
5,650,333,334 |
5,457,708,335 |
5,265,083,332 |
5,062,046,170 |
|
1. Nguồn kinh phí |
5,650,333,334 |
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
5,457,708,335 |
5,265,083,332 |
5,062,046,170 |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
3,142,482,799,473 |
3,083,203,570,278 |
3,376,378,222,595 |
3,429,763,841,574 |
|