TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
796,231,705,794 |
796,231,705,794 |
1,666,590,075,152 |
2,173,527,952,356 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
154,591,372,374 |
154,591,372,374 |
85,722,195,458 |
99,541,387,498 |
|
1. Tiền |
74,591,372,374 |
74,591,372,374 |
85,722,195,458 |
99,541,387,498 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
66,000,000,000 |
66,000,000,000 |
991,900,000,000 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
66,000,000,000 |
66,000,000,000 |
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
56,656,152,995 |
56,656,152,995 |
85,973,178,778 |
1,490,849,838,915 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
8,165,489,552 |
8,165,489,552 |
9,403,346,628 |
47,919,315,968 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
47,290,185,720 |
47,290,185,720 |
68,430,416,769 |
456,738,816,423 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,985,704,046 |
1,985,704,046 |
8,876,230,494 |
986,928,521,637 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-785,226,323 |
-785,226,323 |
-736,815,113 |
-736,815,113 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
514,674,133,037 |
514,674,133,037 |
498,629,901,562 |
569,464,035,031 |
|
1. Hàng tồn kho |
518,231,674,887 |
518,231,674,887 |
506,747,636,097 |
577,546,430,322 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-3,557,541,850 |
-3,557,541,850 |
-8,117,734,535 |
-8,082,395,291 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
4,310,047,388 |
4,310,047,388 |
4,364,799,354 |
13,672,690,912 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
8,823,431,987 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
4,310,047,388 |
4,310,047,388 |
1,010,370,385 |
4,272,808,101 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
3,354,428,969 |
576,450,824 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
597,684,180,583 |
597,684,180,583 |
763,965,979,970 |
763,157,900,346 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
540,322,937,657 |
540,322,937,657 |
684,266,558,886 |
666,250,499,893 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
540,322,937,657 |
540,322,937,657 |
684,266,558,886 |
666,250,499,893 |
|
- Nguyên giá |
1,423,244,833,047 |
1,423,244,833,047 |
1,669,661,463,243 |
1,686,265,914,866 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-882,921,895,390 |
-882,921,895,390 |
-985,394,904,357 |
-1,020,015,414,973 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
44,777,502,487 |
44,777,502,487 |
32,017,272,727 |
68,016,468,035 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
44,777,502,487 |
44,777,502,487 |
32,017,272,727 |
68,016,468,035 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
12,583,740,439 |
12,583,740,439 |
47,682,148,357 |
28,890,932,418 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
12,583,740,439 |
12,583,740,439 |
47,682,148,357 |
28,890,932,418 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,393,915,886,377 |
1,393,915,886,377 |
2,430,556,055,122 |
2,936,685,852,702 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
630,298,302,005 |
630,298,302,005 |
1,653,625,337,200 |
2,157,064,547,467 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
594,002,754,590 |
594,002,754,590 |
924,367,799,883 |
946,349,375,428 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
183,183,161,799 |
183,183,161,799 |
173,715,530,904 |
214,721,407,632 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
4,846,947,418 |
4,846,947,418 |
4,498,719,997 |
2,737,091,124 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
6,269,695,843 |
6,269,695,843 |
25,672,555,417 |
1,069,888,453 |
|
4. Phải trả người lao động |
36,315,857,404 |
36,315,857,404 |
25,699,130,947 |
13,641,941,376 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
309,692,034 |
309,692,034 |
32,040,625,815 |
19,180,721,306 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
39,493,814,676 |
39,493,814,676 |
69,692,981,541 |
46,416,379,549 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
318,309,074,607 |
318,309,074,607 |
593,048,255,262 |
648,581,945,988 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
5,274,510,809 |
5,274,510,809 |
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
36,295,547,415 |
36,295,547,415 |
729,257,537,317 |
1,210,715,172,039 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
18,000,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
36,295,547,415 |
|
729,257,537,317 |
1,192,715,172,039 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
763,617,584,372 |
763,617,584,372 |
776,930,717,922 |
779,621,305,235 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
750,600,584,372 |
750,600,584,372 |
770,895,134,590 |
773,778,346,902 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
366,908,870,000 |
366,908,870,000 |
366,908,870,000 |
366,908,870,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
366,908,870,000 |
366,908,870,000 |
366,908,870,000 |
366,908,870,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
14,876,824,710 |
14,876,824,710 |
14,876,824,710 |
14,876,824,710 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
65,160,919,884 |
65,160,919,884 |
71,192,140,926 |
71,192,140,926 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
303,653,969,778 |
303,653,969,778 |
317,817,010,120 |
320,700,512,323 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
120,624,420,845 |
120,624,420,845 |
93,576,035,384 |
2,264,067,963 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
183,029,548,933 |
183,029,548,933 |
224,240,974,736 |
318,436,444,360 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
100,288,834 |
99,998,943 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
13,017,000,000 |
13,017,000,000 |
6,035,583,332 |
5,842,958,333 |
|
1. Nguồn kinh phí |
13,017,000,000 |
13,017,000,000 |
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
5,842,958,333 |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,393,915,886,377 |
1,393,915,886,377 |
2,430,556,055,122 |
2,936,685,852,702 |
|