MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần CMC (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 796,231,705,794 796,231,705,794 1,666,590,075,152 2,173,527,952,356
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 154,591,372,374 154,591,372,374 85,722,195,458 99,541,387,498
1. Tiền 74,591,372,374 74,591,372,374 85,722,195,458 99,541,387,498
2. Các khoản tương đương tiền 80,000,000,000 80,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 66,000,000,000 66,000,000,000 991,900,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 66,000,000,000 66,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 56,656,152,995 56,656,152,995 85,973,178,778 1,490,849,838,915
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 8,165,489,552 8,165,489,552 9,403,346,628 47,919,315,968
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 47,290,185,720 47,290,185,720 68,430,416,769 456,738,816,423
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,985,704,046 1,985,704,046 8,876,230,494 986,928,521,637
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -785,226,323 -785,226,323 -736,815,113 -736,815,113
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 514,674,133,037 514,674,133,037 498,629,901,562 569,464,035,031
1. Hàng tồn kho 518,231,674,887 518,231,674,887 506,747,636,097 577,546,430,322
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -3,557,541,850 -3,557,541,850 -8,117,734,535 -8,082,395,291
V.Tài sản ngắn hạn khác 4,310,047,388 4,310,047,388 4,364,799,354 13,672,690,912
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 8,823,431,987
2. Thuế GTGT được khấu trừ 4,310,047,388 4,310,047,388 1,010,370,385 4,272,808,101
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 3,354,428,969 576,450,824
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 597,684,180,583 597,684,180,583 763,965,979,970 763,157,900,346
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 540,322,937,657 540,322,937,657 684,266,558,886 666,250,499,893
1. Tài sản cố định hữu hình 540,322,937,657 540,322,937,657 684,266,558,886 666,250,499,893
- Nguyên giá 1,423,244,833,047 1,423,244,833,047 1,669,661,463,243 1,686,265,914,866
- Giá trị hao mòn lũy kế -882,921,895,390 -882,921,895,390 -985,394,904,357 -1,020,015,414,973
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 44,777,502,487 44,777,502,487 32,017,272,727 68,016,468,035
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 44,777,502,487 44,777,502,487 32,017,272,727 68,016,468,035
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 12,583,740,439 12,583,740,439 47,682,148,357 28,890,932,418
1. Chi phí trả trước dài hạn 12,583,740,439 12,583,740,439 47,682,148,357 28,890,932,418
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,393,915,886,377 1,393,915,886,377 2,430,556,055,122 2,936,685,852,702
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 630,298,302,005 630,298,302,005 1,653,625,337,200 2,157,064,547,467
I. Nợ ngắn hạn 594,002,754,590 594,002,754,590 924,367,799,883 946,349,375,428
1. Phải trả người bán ngắn hạn 183,183,161,799 183,183,161,799 173,715,530,904 214,721,407,632
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 4,846,947,418 4,846,947,418 4,498,719,997 2,737,091,124
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,269,695,843 6,269,695,843 25,672,555,417 1,069,888,453
4. Phải trả người lao động 36,315,857,404 36,315,857,404 25,699,130,947 13,641,941,376
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 309,692,034 309,692,034 32,040,625,815 19,180,721,306
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 39,493,814,676 39,493,814,676 69,692,981,541 46,416,379,549
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 318,309,074,607 318,309,074,607 593,048,255,262 648,581,945,988
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,274,510,809 5,274,510,809
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 36,295,547,415 36,295,547,415 729,257,537,317 1,210,715,172,039
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 18,000,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 36,295,547,415 729,257,537,317 1,192,715,172,039
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 763,617,584,372 763,617,584,372 776,930,717,922 779,621,305,235
I. Vốn chủ sở hữu 750,600,584,372 750,600,584,372 770,895,134,590 773,778,346,902
1. Vốn góp của chủ sở hữu 366,908,870,000 366,908,870,000 366,908,870,000 366,908,870,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 366,908,870,000 366,908,870,000 366,908,870,000 366,908,870,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 14,876,824,710 14,876,824,710 14,876,824,710 14,876,824,710
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 65,160,919,884 65,160,919,884 71,192,140,926 71,192,140,926
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 303,653,969,778 303,653,969,778 317,817,010,120 320,700,512,323
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 120,624,420,845 120,624,420,845 93,576,035,384 2,264,067,963
- LNST chưa phân phối kỳ này 183,029,548,933 183,029,548,933 224,240,974,736 318,436,444,360
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 100,288,834 99,998,943
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 13,017,000,000 13,017,000,000 6,035,583,332 5,842,958,333
1. Nguồn kinh phí 13,017,000,000 13,017,000,000
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 5,842,958,333
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,393,915,886,377 1,393,915,886,377 2,430,556,055,122 2,936,685,852,702
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.