MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần CMC (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 609,419,348,311 590,250,508,859 577,630,814,483 630,220,460,803
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 78,284,609,277 21,361,315,282 45,816,223,926 125,856,158,842
1. Tiền 53,284,609,277 21,361,315,282 45,816,223,926 72,856,158,842
2. Các khoản tương đương tiền 25,000,000,000 53,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 38,784,267,367 44,338,907,241 27,757,656,062 35,838,046,909
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 5,144,675,022 14,487,863,622 2,266,727,840 5,765,376,301
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 33,309,599,434 27,938,988,450 25,982,927,314 30,739,226,454
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 661,616,634 2,660,516,561 256,462,300 81,905,546
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -331,623,723 -748,461,392 -748,461,392 -748,461,392
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 492,350,471,667 524,550,286,336 504,056,934,495 468,526,255,052
1. Hàng tồn kho 492,350,471,667 520,006,642,336 504,056,934,495 472,083,796,902
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 4,543,644,000 -3,557,541,850
V.Tài sản ngắn hạn khác
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 607,863,299,162 607,923,292,040 601,920,634,628 582,816,034,627
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 586,440,551,647 560,852,127,044 546,852,833,119 528,964,238,067
1. Tài sản cố định hữu hình 586,440,551,647 560,852,127,044 546,852,833,119 528,964,238,067
- Nguyên giá 1,346,350,934,905 1,345,447,355,499 1,363,222,589,136 1,376,959,016,393
- Giá trị hao mòn lũy kế -759,910,383,258 -784,595,228,455 -816,369,756,017 -847,994,778,326
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 12,595,206,600 38,268,770,821 43,623,496,327 40,959,395,174
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 12,595,206,600 38,268,770,821 43,623,496,327 40,959,395,174
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 8,827,540,915 8,802,394,175 11,444,305,182 12,892,401,386
1. Chi phí trả trước dài hạn 8,827,540,915 8,802,394,175 11,444,305,182 12,892,401,386
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,217,282,647,473 1,198,173,800,899 1,179,551,449,111 1,213,036,495,430
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 570,395,600,814 490,667,768,551 495,115,167,888 486,186,067,345
I. Nợ ngắn hạn 541,019,155,568 463,710,898,834 458,049,167,888 441,557,738,603
1. Phải trả người bán ngắn hạn 151,622,457,539 103,838,335,221 142,516,655,605 187,645,686,702
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 29,123,084,455 9,206,001,393 4,572,131,253 2,838,841,812
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,897,676,696 185,264,091 15,279,509,850 26,239,877,185
4. Phải trả người lao động 20,163,943,906 4,020,262,216 8,143,509,600 9,311,524,243
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 20,698,068,122 7,332,583,872 7,228,203,500
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 6,246,356,300
9. Phải trả ngắn hạn khác 85,971,253,815 38,267,560,000 70,547,142,410 20,282,227,304
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 227,919,912,824 299,324,361,402 204,246,868,489 182,600,611,048
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,622,758,211 2,622,758,211 5,410,766,809 5,410,766,809
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 29,376,445,246 26,956,869,717 37,066,000,000 44,628,328,742
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 29,376,445,246 26,956,869,717 37,066,000,000 44,628,328,742
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 646,887,046,659 707,506,032,348 684,436,281,223 726,850,428,085
I. Vốn chủ sở hữu 641,071,046,659 694,489,032,348 671,419,281,223 713,833,428,085
1. Vốn góp của chủ sở hữu 366,908,870,000 366,908,870,000 366,908,870,000 366,908,870,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 366,908,870,000 366,908,870,000 366,908,870,000 366,908,870,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 14,876,824,710 14,876,824,710 14,876,824,710 14,876,824,710
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 56,927,911,286 56,927,911,286 65,160,919,884 65,160,919,884
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 202,357,440,663 255,775,426,352 224,472,666,629 266,886,813,491
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 166,546,347,631 1,243,529,723 42,080,435,057 42,414,146,862
- LNST chưa phân phối kỳ này 35,811,093,032 254,531,896,629 182,392,231,572 224,472,666,629
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 5,816,000,000 13,017,000,000 13,017,000,000 13,017,000,000
1. Nguồn kinh phí 5,816,000,000 13,017,000,000 13,017,000,000 13,017,000,000
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,217,282,647,473 1,198,173,800,899 1,179,551,449,111 1,213,036,495,430
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.