TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
609,419,348,311 |
590,250,508,859 |
577,630,814,483 |
630,220,460,803 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
78,284,609,277 |
21,361,315,282 |
45,816,223,926 |
125,856,158,842 |
|
1. Tiền |
53,284,609,277 |
21,361,315,282 |
45,816,223,926 |
72,856,158,842 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
25,000,000,000 |
|
|
53,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
38,784,267,367 |
44,338,907,241 |
27,757,656,062 |
35,838,046,909 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
5,144,675,022 |
14,487,863,622 |
2,266,727,840 |
5,765,376,301 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
33,309,599,434 |
27,938,988,450 |
25,982,927,314 |
30,739,226,454 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
661,616,634 |
2,660,516,561 |
256,462,300 |
81,905,546 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-331,623,723 |
-748,461,392 |
-748,461,392 |
-748,461,392 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
492,350,471,667 |
524,550,286,336 |
504,056,934,495 |
468,526,255,052 |
|
1. Hàng tồn kho |
492,350,471,667 |
520,006,642,336 |
504,056,934,495 |
472,083,796,902 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
4,543,644,000 |
|
-3,557,541,850 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
607,863,299,162 |
607,923,292,040 |
601,920,634,628 |
582,816,034,627 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
586,440,551,647 |
560,852,127,044 |
546,852,833,119 |
528,964,238,067 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
586,440,551,647 |
560,852,127,044 |
546,852,833,119 |
528,964,238,067 |
|
- Nguyên giá |
1,346,350,934,905 |
1,345,447,355,499 |
1,363,222,589,136 |
1,376,959,016,393 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-759,910,383,258 |
-784,595,228,455 |
-816,369,756,017 |
-847,994,778,326 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
12,595,206,600 |
38,268,770,821 |
43,623,496,327 |
40,959,395,174 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
12,595,206,600 |
38,268,770,821 |
43,623,496,327 |
40,959,395,174 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
8,827,540,915 |
8,802,394,175 |
11,444,305,182 |
12,892,401,386 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
8,827,540,915 |
8,802,394,175 |
11,444,305,182 |
12,892,401,386 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,217,282,647,473 |
1,198,173,800,899 |
1,179,551,449,111 |
1,213,036,495,430 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
570,395,600,814 |
490,667,768,551 |
495,115,167,888 |
486,186,067,345 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
541,019,155,568 |
463,710,898,834 |
458,049,167,888 |
441,557,738,603 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
151,622,457,539 |
103,838,335,221 |
142,516,655,605 |
187,645,686,702 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
29,123,084,455 |
9,206,001,393 |
4,572,131,253 |
2,838,841,812 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,897,676,696 |
185,264,091 |
15,279,509,850 |
26,239,877,185 |
|
4. Phải trả người lao động |
20,163,943,906 |
4,020,262,216 |
8,143,509,600 |
9,311,524,243 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
20,698,068,122 |
|
7,332,583,872 |
7,228,203,500 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
6,246,356,300 |
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
85,971,253,815 |
38,267,560,000 |
70,547,142,410 |
20,282,227,304 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
227,919,912,824 |
299,324,361,402 |
204,246,868,489 |
182,600,611,048 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,622,758,211 |
2,622,758,211 |
5,410,766,809 |
5,410,766,809 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
29,376,445,246 |
26,956,869,717 |
37,066,000,000 |
44,628,328,742 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
29,376,445,246 |
26,956,869,717 |
37,066,000,000 |
44,628,328,742 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
646,887,046,659 |
707,506,032,348 |
684,436,281,223 |
726,850,428,085 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
641,071,046,659 |
694,489,032,348 |
671,419,281,223 |
713,833,428,085 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
366,908,870,000 |
366,908,870,000 |
366,908,870,000 |
366,908,870,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
366,908,870,000 |
366,908,870,000 |
366,908,870,000 |
366,908,870,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
14,876,824,710 |
14,876,824,710 |
14,876,824,710 |
14,876,824,710 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
56,927,911,286 |
56,927,911,286 |
65,160,919,884 |
65,160,919,884 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
202,357,440,663 |
255,775,426,352 |
224,472,666,629 |
266,886,813,491 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
166,546,347,631 |
1,243,529,723 |
42,080,435,057 |
42,414,146,862 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
35,811,093,032 |
254,531,896,629 |
182,392,231,572 |
224,472,666,629 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
5,816,000,000 |
13,017,000,000 |
13,017,000,000 |
13,017,000,000 |
|
1. Nguồn kinh phí |
5,816,000,000 |
13,017,000,000 |
13,017,000,000 |
13,017,000,000 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,217,282,647,473 |
1,198,173,800,899 |
1,179,551,449,111 |
1,213,036,495,430 |
|