TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
628,925,010,594 |
684,906,457,619 |
659,567,300,552 |
606,089,059,012 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
62,755,185,482 |
73,785,319,072 |
32,741,831,150 |
73,828,702,574 |
|
1. Tiền |
62,755,185,482 |
33,785,319,072 |
32,741,831,150 |
73,828,702,574 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
40,000,000,000 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
97,208,862,334 |
83,978,739,981 |
71,938,983,998 |
44,626,586,299 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
75,834,010,709 |
56,287,636,700 |
52,083,860,510 |
26,443,837,023 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
20,785,860,291 |
25,181,317,803 |
20,127,157,582 |
16,245,059,231 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,320,932,091 |
4,661,508,986 |
1,879,689,414 |
2,269,313,768 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,731,940,757 |
-2,151,723,508 |
-2,151,723,508 |
-331,623,723 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
468,960,962,778 |
527,142,398,566 |
554,886,485,404 |
487,633,770,139 |
|
1. Hàng tồn kho |
468,960,962,778 |
527,142,398,566 |
554,886,485,404 |
487,633,770,139 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
700,425,121,079 |
670,020,814,815 |
649,837,660,106 |
630,335,696,221 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
675,620,443,385 |
643,534,562,706 |
623,596,344,725 |
594,272,407,644 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
675,620,443,385 |
643,534,562,706 |
623,596,344,725 |
594,272,407,644 |
|
- Nguyên giá |
1,313,092,036,354 |
1,311,129,083,654 |
1,321,389,224,991 |
1,323,454,460,083 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-637,471,592,969 |
-667,594,520,948 |
-697,792,880,266 |
-729,182,052,439 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
10,382,449,860 |
11,523,832,467 |
11,523,832,467 |
16,558,950,367 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
10,382,449,860 |
11,523,832,467 |
11,523,832,467 |
16,558,950,367 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
14,422,227,834 |
14,962,419,642 |
14,717,482,914 |
19,504,338,210 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
14,422,227,834 |
14,962,419,642 |
14,717,482,914 |
19,504,338,210 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,329,350,131,673 |
1,354,927,272,434 |
1,309,404,960,658 |
1,236,424,755,233 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
693,976,450,907 |
691,571,927,622 |
709,773,500,733 |
647,521,529,477 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
560,874,603,593 |
571,488,468,800 |
592,422,854,453 |
597,601,483,714 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
217,875,622,198 |
175,847,412,890 |
171,363,628,380 |
153,656,258,228 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
8,438,509,412 |
8,674,245,090 |
5,997,283,109 |
26,836,635,418 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,936,353,016 |
7,281,867,924 |
13,174,770,384 |
23,502,553,532 |
|
4. Phải trả người lao động |
8,194,928,810 |
7,619,817,384 |
6,962,641,110 |
8,612,889,290 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
6,698,068,122 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
37,423,979,713 |
25,304,217,234 |
22,337,116,159 |
81,078,993,043 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
277,514,477,183 |
340,665,875,017 |
358,585,557,100 |
294,482,227,870 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
9,490,733,261 |
6,095,033,261 |
14,001,858,211 |
2,733,858,211 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
133,101,847,314 |
120,083,458,822 |
117,350,646,280 |
49,920,045,763 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
133,101,847,314 |
120,083,458,822 |
117,350,646,280 |
49,920,045,763 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
635,373,680,766 |
663,355,344,812 |
599,631,459,925 |
588,903,225,756 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
634,278,616,848 |
657,539,344,812 |
593,815,459,925 |
583,087,225,756 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
366,908,870,000 |
366,908,870,000 |
366,908,870,000 |
366,908,870,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
366,908,870,000 |
366,908,870,000 |
366,908,870,000 |
366,908,870,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
14,876,824,710 |
14,876,824,710 |
14,876,824,710 |
14,876,824,710 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
72,471,077,839 |
48,828,586,336 |
56,927,911,286 |
56,927,911,286 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
180,021,844,299 |
226,925,063,766 |
155,101,853,929 |
144,373,619,760 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
180,021,844,299 |
191,113,970,734 |
65,230,129,259 |
108,562,526,728 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
35,811,093,032 |
89,871,724,670 |
35,811,093,032 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
1,095,063,918 |
5,816,000,000 |
5,816,000,000 |
5,816,000,000 |
|
1. Nguồn kinh phí |
1,095,063,918 |
5,816,000,000 |
5,816,000,000 |
5,816,000,000 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,329,350,131,673 |
1,354,927,272,434 |
1,309,404,960,658 |
1,236,424,755,233 |
|