TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
504,637,390,758 |
573,554,181,949 |
696,540,070,250 |
653,035,604,717 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
88,411,259,008 |
45,190,123,661 |
69,391,331,857 |
57,072,018,829 |
|
1. Tiền |
48,411,259,008 |
45,190,123,661 |
69,391,331,857 |
57,072,018,829 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
40,000,000,000 |
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
53,210,517,197 |
57,418,469,227 |
51,265,192,227 |
70,296,731,576 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
32,404,848,599 |
41,477,156,975 |
41,315,434,647 |
52,148,143,038 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
21,098,497,094 |
17,398,809,586 |
10,597,490,264 |
15,362,503,962 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,652,436,359 |
487,767,521 |
1,297,532,171 |
1,054,143,819 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,945,264,855 |
-1,945,264,855 |
-1,945,264,855 |
1,731,940,757 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
350,587,102,950 |
441,522,977,022 |
550,314,173,952 |
525,666,854,312 |
|
1. Hàng tồn kho |
350,587,102,950 |
441,522,977,022 |
550,314,173,952 |
525,666,854,312 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
12,428,511,603 |
29,422,612,039 |
25,569,372,214 |
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
12,428,511,603 |
18,539,936,726 |
18,611,729,952 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
10,421,083,635 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
461,591,678 |
6,957,642,262 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
696,937,460,691 |
726,480,014,469 |
707,259,430,395 |
715,336,519,430 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
434,975,953,169 |
414,373,809,544 |
704,280,085,019 |
683,900,908,886 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
434,975,953,169 |
414,373,809,544 |
704,280,085,019 |
683,900,908,886 |
|
- Nguyên giá |
968,696,080,066 |
967,257,814,093 |
1,286,991,302,105 |
1,296,248,553,306 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-533,720,126,897 |
-552,884,004,549 |
-582,711,217,086 |
-612,347,644,420 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
261,961,507,522 |
304,152,796,457 |
2,174,861,451 |
8,154,691,256 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
1,324,124,319 |
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
261,961,507,522 |
302,828,672,138 |
2,174,861,451 |
8,154,691,256 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
7,953,408,468 |
804,483,925 |
23,280,919,288 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
7,953,408,468 |
804,483,925 |
23,280,919,288 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,201,574,851,449 |
1,300,034,196,418 |
1,403,799,500,645 |
1,368,372,124,147 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
666,486,167,360 |
725,528,262,347 |
859,667,229,731 |
765,734,536,069 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
436,927,067,273 |
481,151,247,464 |
614,925,414,563 |
565,777,048,888 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
196,899,449,252 |
213,095,633,297 |
239,529,926,302 |
227,444,842,764 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
9,537,425,516 |
3,336,911,413 |
15,584,347,520 |
4,095,917,305 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
9,115,053,335 |
8,567,435,530 |
|
17,921,813,838 |
|
4. Phải trả người lao động |
7,353,797,163 |
5,117,909,788 |
8,850,356,330 |
7,760,904,138 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
32,551,793,339 |
12,335,567,420 |
27,708,732,143 |
29,460,108,876 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
174,913,180,708 |
234,619,614,883 |
310,726,219,007 |
267,887,128,706 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
6,556,367,960 |
4,078,175,133 |
12,525,833,261 |
11,206,333,261 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
229,559,100,087 |
244,377,014,883 |
244,741,815,168 |
199,957,487,181 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
86,400,000 |
86,400,000 |
86,400,000 |
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
229,472,700,087 |
244,290,614,883 |
244,655,415,168 |
199,957,487,181 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
535,088,684,089 |
574,505,934,071 |
544,132,270,914 |
602,637,588,078 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
535,088,684,089 |
568,689,934,071 |
538,316,270,914 |
596,821,588,078 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
282,239,030,000 |
282,239,030,000 |
366,908,870,000 |
366,908,870,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
282,239,030,000 |
282,239,030,000 |
366,908,870,000 |
366,908,870,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
14,876,824,710 |
14,876,824,710 |
14,876,824,710 |
14,876,824,710 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
63,782,141,450 |
63,782,141,450 |
72,471,077,839 |
72,471,077,839 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
174,190,687,929 |
207,791,937,911 |
84,059,498,365 |
142,564,815,529 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
174,190,687,929 |
207,791,937,911 |
84,059,498,365 |
142,564,815,529 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
5,816,000,000 |
5,816,000,000 |
5,816,000,000 |
|
1. Nguồn kinh phí |
|
5,816,000,000 |
5,816,000,000 |
5,816,000,000 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,201,574,851,449 |
1,300,034,196,418 |
1,403,799,500,645 |
1,368,372,124,147 |
|