MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần CMC (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 504,637,390,758 573,554,181,949 696,540,070,250 653,035,604,717
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 88,411,259,008 45,190,123,661 69,391,331,857 57,072,018,829
1. Tiền 48,411,259,008 45,190,123,661 69,391,331,857 57,072,018,829
2. Các khoản tương đương tiền 40,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 53,210,517,197 57,418,469,227 51,265,192,227 70,296,731,576
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 32,404,848,599 41,477,156,975 41,315,434,647 52,148,143,038
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 21,098,497,094 17,398,809,586 10,597,490,264 15,362,503,962
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,652,436,359 487,767,521 1,297,532,171 1,054,143,819
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,945,264,855 -1,945,264,855 -1,945,264,855 1,731,940,757
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 350,587,102,950 441,522,977,022 550,314,173,952 525,666,854,312
1. Hàng tồn kho 350,587,102,950 441,522,977,022 550,314,173,952 525,666,854,312
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 12,428,511,603 29,422,612,039 25,569,372,214
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 12,428,511,603 18,539,936,726 18,611,729,952
2. Thuế GTGT được khấu trừ 10,421,083,635
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 461,591,678 6,957,642,262
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 696,937,460,691 726,480,014,469 707,259,430,395 715,336,519,430
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 434,975,953,169 414,373,809,544 704,280,085,019 683,900,908,886
1. Tài sản cố định hữu hình 434,975,953,169 414,373,809,544 704,280,085,019 683,900,908,886
- Nguyên giá 968,696,080,066 967,257,814,093 1,286,991,302,105 1,296,248,553,306
- Giá trị hao mòn lũy kế -533,720,126,897 -552,884,004,549 -582,711,217,086 -612,347,644,420
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 261,961,507,522 304,152,796,457 2,174,861,451 8,154,691,256
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 1,324,124,319
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 261,961,507,522 302,828,672,138 2,174,861,451 8,154,691,256
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 7,953,408,468 804,483,925 23,280,919,288
1. Chi phí trả trước dài hạn 7,953,408,468 804,483,925 23,280,919,288
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,201,574,851,449 1,300,034,196,418 1,403,799,500,645 1,368,372,124,147
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 666,486,167,360 725,528,262,347 859,667,229,731 765,734,536,069
I. Nợ ngắn hạn 436,927,067,273 481,151,247,464 614,925,414,563 565,777,048,888
1. Phải trả người bán ngắn hạn 196,899,449,252 213,095,633,297 239,529,926,302 227,444,842,764
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 9,537,425,516 3,336,911,413 15,584,347,520 4,095,917,305
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 9,115,053,335 8,567,435,530 17,921,813,838
4. Phải trả người lao động 7,353,797,163 5,117,909,788 8,850,356,330 7,760,904,138
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 32,551,793,339 12,335,567,420 27,708,732,143 29,460,108,876
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 174,913,180,708 234,619,614,883 310,726,219,007 267,887,128,706
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 6,556,367,960 4,078,175,133 12,525,833,261 11,206,333,261
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 229,559,100,087 244,377,014,883 244,741,815,168 199,957,487,181
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 86,400,000 86,400,000 86,400,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 229,472,700,087 244,290,614,883 244,655,415,168 199,957,487,181
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 535,088,684,089 574,505,934,071 544,132,270,914 602,637,588,078
I. Vốn chủ sở hữu 535,088,684,089 568,689,934,071 538,316,270,914 596,821,588,078
1. Vốn góp của chủ sở hữu 282,239,030,000 282,239,030,000 366,908,870,000 366,908,870,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 282,239,030,000 282,239,030,000 366,908,870,000 366,908,870,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 14,876,824,710 14,876,824,710 14,876,824,710 14,876,824,710
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 63,782,141,450 63,782,141,450 72,471,077,839 72,471,077,839
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 174,190,687,929 207,791,937,911 84,059,498,365 142,564,815,529
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 174,190,687,929 207,791,937,911 84,059,498,365 142,564,815,529
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 5,816,000,000 5,816,000,000 5,816,000,000
1. Nguồn kinh phí 5,816,000,000 5,816,000,000 5,816,000,000
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,201,574,851,449 1,300,034,196,418 1,403,799,500,645 1,368,372,124,147
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.