MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Vinam (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 25,894,668,972 14,350,332,028 22,072,067,627 8,767,350,829
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 52,255,295
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 25,894,668,972 14,350,332,028 22,072,067,627 8,715,095,534
4. Giá vốn hàng bán 19,588,064,058 6,875,436,130 8,395,096,639 5,326,294,397
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 6,306,604,914 7,474,895,898 13,676,970,988 3,388,801,137
6. Doanh thu hoạt động tài chính 12,658,790 265,792 2,586,319 358,814
7. Chi phí tài chính 1,224,901,912 2,312,500 3,700,000 5,753,425
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 23,038,730 35,800,000 526,250,000
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,706,214,760 1,150,710,456 1,802,433,323 1,608,203,562
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 3,365,108,302 6,286,338,734 11,347,173,984 1,775,202,964
12. Thu nhập khác 108,355 30,000,000
13. Chi phí khác 7,575,764 110,529,410 -44,575 59,718,168
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -7,575,764 -110,529,410 152,930 -29,718,168
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 3,357,532,538 6,175,809,324 11,347,326,914 1,745,484,796
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 452,594,444 332,595,198 132,327,015
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 2,904,938,094 6,175,809,324 11,014,731,716 1,613,157,781
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 1,707,911,952 6,198,445,975 11,019,827,909 1,652,247,442
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 1,197,026,142 -22,636,651 -5,096,193 -39,089,661
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 147 312 556 81
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.