1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
25,894,668,972 |
14,350,332,028 |
22,072,067,627 |
8,767,350,829 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
52,255,295 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
25,894,668,972 |
14,350,332,028 |
22,072,067,627 |
8,715,095,534 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
19,588,064,058 |
6,875,436,130 |
8,395,096,639 |
5,326,294,397 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
6,306,604,914 |
7,474,895,898 |
13,676,970,988 |
3,388,801,137 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
12,658,790 |
265,792 |
2,586,319 |
358,814 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,224,901,912 |
2,312,500 |
3,700,000 |
5,753,425 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
23,038,730 |
35,800,000 |
526,250,000 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,706,214,760 |
1,150,710,456 |
1,802,433,323 |
1,608,203,562 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
3,365,108,302 |
6,286,338,734 |
11,347,173,984 |
1,775,202,964 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
108,355 |
30,000,000 |
|
13. Chi phí khác |
7,575,764 |
110,529,410 |
-44,575 |
59,718,168 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-7,575,764 |
-110,529,410 |
152,930 |
-29,718,168 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
3,357,532,538 |
6,175,809,324 |
11,347,326,914 |
1,745,484,796 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
452,594,444 |
|
332,595,198 |
132,327,015 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,904,938,094 |
6,175,809,324 |
11,014,731,716 |
1,613,157,781 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,707,911,952 |
6,198,445,975 |
11,019,827,909 |
1,652,247,442 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
1,197,026,142 |
-22,636,651 |
-5,096,193 |
-39,089,661 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
147 |
312 |
556 |
81 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|