MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Vinam (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 10,544,971,220 4,204,800,000 14,580,323,823 25,894,668,972
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 10,544,971,220 4,204,800,000 14,580,323,823 25,894,668,972
4. Giá vốn hàng bán 3,178,013,830 1,030,240,450 12,241,654,265 19,588,064,058
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 7,366,957,390 3,174,559,550 2,338,669,558 6,306,604,914
6. Doanh thu hoạt động tài chính 448,783 420,542,798 442,922,464 12,658,790
7. Chi phí tài chính 59,233,470 10,709,286 222,960,060 1,224,901,912
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 77,735,830 235,455 7,472,727 23,038,730
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,000,154,446 1,377,718,397 1,039,485,871 1,706,214,760
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 6,230,282,427 2,206,439,210 1,511,673,364 3,365,108,302
12. Thu nhập khác 1,459,857,453 6,081,916,218 3,022,840
13. Chi phí khác 8,389,582 15,285,517 4,716,160 7,575,764
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,451,467,871 6,066,630,701 -1,693,320 -7,575,764
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 7,681,750,298 8,273,069,911 1,509,980,044 3,357,532,538
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 338,167,134 -370,224,100 101,562,128 452,594,444
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 7,343,583,164 8,643,294,011 1,408,417,916 2,904,938,094
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 7,271,831,535 8,610,101,780 1,406,830,240 1,707,911,952
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 71,751,629 33,192,231 1,587,676 1,197,026,142
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 890 748 71 147
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.