1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
10,544,971,220 |
4,204,800,000 |
14,580,323,823 |
25,894,668,972 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
10,544,971,220 |
4,204,800,000 |
14,580,323,823 |
25,894,668,972 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
3,178,013,830 |
1,030,240,450 |
12,241,654,265 |
19,588,064,058 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
7,366,957,390 |
3,174,559,550 |
2,338,669,558 |
6,306,604,914 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
448,783 |
420,542,798 |
442,922,464 |
12,658,790 |
|
7. Chi phí tài chính |
59,233,470 |
10,709,286 |
222,960,060 |
1,224,901,912 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
77,735,830 |
235,455 |
7,472,727 |
23,038,730 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,000,154,446 |
1,377,718,397 |
1,039,485,871 |
1,706,214,760 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
6,230,282,427 |
2,206,439,210 |
1,511,673,364 |
3,365,108,302 |
|
12. Thu nhập khác |
1,459,857,453 |
6,081,916,218 |
3,022,840 |
|
|
13. Chi phí khác |
8,389,582 |
15,285,517 |
4,716,160 |
7,575,764 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,451,467,871 |
6,066,630,701 |
-1,693,320 |
-7,575,764 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
7,681,750,298 |
8,273,069,911 |
1,509,980,044 |
3,357,532,538 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
338,167,134 |
-370,224,100 |
101,562,128 |
452,594,444 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
7,343,583,164 |
8,643,294,011 |
1,408,417,916 |
2,904,938,094 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
7,271,831,535 |
8,610,101,780 |
1,406,830,240 |
1,707,911,952 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
71,751,629 |
33,192,231 |
1,587,676 |
1,197,026,142 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
890 |
748 |
71 |
147 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|