1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
42,200,000,000 |
10,919,285,714 |
32,400,100,000 |
10,544,971,220 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
42,200,000,000 |
10,919,285,714 |
32,400,100,000 |
10,544,971,220 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
30,750,000,000 |
6,433,049,657 |
17,571,269,452 |
3,178,013,830 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
11,450,000,000 |
4,486,236,057 |
14,828,830,548 |
7,366,957,390 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,765,961 |
435,077 |
397,641 |
448,783 |
|
7. Chi phí tài chính |
-3,057,950,287 |
3,506,134,048 |
2,692,387,660 |
59,233,470 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
773,559,147 |
|
|
77,735,830 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
374,350,748 |
680,720,175 |
1,000,154,446 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
13,736,157,101 |
606,186,338 |
11,456,120,354 |
6,230,282,427 |
|
12. Thu nhập khác |
1,421,700,000 |
|
2,352,829,022 |
1,459,857,453 |
|
13. Chi phí khác |
200,887,847 |
|
22,100,309 |
8,389,582 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,220,812,153 |
|
2,330,728,713 |
1,451,467,871 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
14,956,969,254 |
606,186,338 |
13,786,849,067 |
7,681,750,298 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
739,750,377 |
338,167,134 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
14,956,969,254 |
606,186,338 |
13,047,098,690 |
7,343,583,164 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
14,956,969,254 |
606,186,338 |
13,047,411,747 |
7,271,831,535 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
-313,057 |
71,751,629 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,813 |
73 |
1,581 |
890 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
73 |
|
|
|