1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
3,249,348,780 |
639,003,675 |
35,520,000,000 |
21,750,000,000 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
3,249,348,780 |
639,003,675 |
35,520,000,000 |
21,750,000,000 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
3,235,443,549 |
614,426,595 |
11,079,090,910 |
16,590,000,000 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
13,905,231 |
24,577,080 |
24,440,909,090 |
5,160,000,000 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
417,233 |
500,163,476 |
370,388 |
854,042 |
|
7. Chi phí tài chính |
59,985,721 |
|
2,035,145,394 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
-2,634,658,851 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
205,940,996 |
299,700,549 |
|
104,632,489 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-251,604,253 |
225,040,007 |
25,040,792,935 |
5,056,221,553 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
26,600,000 |
|
|
13. Chi phí khác |
|
|
1,418,000 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
25,182,000 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-251,604,253 |
225,040,007 |
25,065,974,935 |
5,056,221,553 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-251,604,253 |
225,040,007 |
25,065,974,935 |
5,056,221,553 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-251,604,253 |
225,040,007 |
25,065,974,935 |
5,056,221,553 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-30 |
27 |
3,038 |
613 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|