MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Vinam (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 20,168,481,930 3,249,348,780 639,003,675 35,520,000,000
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 20,168,481,930 3,249,348,780 639,003,675 35,520,000,000
4. Giá vốn hàng bán 19,716,815,184 3,235,443,549 614,426,595 11,079,090,910
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 451,666,746 13,905,231 24,577,080 24,440,909,090
6. Doanh thu hoạt động tài chính 178,454,093 417,233 500,163,476 370,388
7. Chi phí tài chính -4,977,173 59,985,721 2,035,145,394
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng -2,634,658,851
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 316,234,873 205,940,996 299,700,549
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 318,863,139 -251,604,253 225,040,007 25,040,792,935
12. Thu nhập khác 24,282 26,600,000
13. Chi phí khác 19,671 1,418,000
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 4,611 25,182,000
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 318,867,750 -251,604,253 225,040,007 25,065,974,935
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 318,867,750 -251,604,253 225,040,007 25,065,974,935
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 318,867,750 -251,604,253 225,040,007 25,065,974,935
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 39 -30 27 3,038
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.