1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
49,196,340,920 |
20,168,481,930 |
3,249,348,780 |
639,003,675 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
49,196,340,920 |
20,168,481,930 |
3,249,348,780 |
639,003,675 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
47,664,369,040 |
19,716,815,184 |
3,235,443,549 |
614,426,595 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,531,971,880 |
451,666,746 |
13,905,231 |
24,577,080 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
156,714,651 |
178,454,093 |
417,233 |
500,163,476 |
|
7. Chi phí tài chính |
-46,039,822 |
-4,977,173 |
59,985,721 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
335,927,003 |
316,234,873 |
205,940,996 |
299,700,549 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,398,799,350 |
318,863,139 |
-251,604,253 |
225,040,007 |
|
12. Thu nhập khác |
|
24,282 |
|
|
|
13. Chi phí khác |
-32,675 |
19,671 |
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
32,675 |
4,611 |
|
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,398,832,025 |
318,867,750 |
-251,604,253 |
225,040,007 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,398,832,025 |
318,867,750 |
-251,604,253 |
225,040,007 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,398,832,025 |
318,867,750 |
-251,604,253 |
225,040,007 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
170 |
39 |
-30 |
27 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|