1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
5,625,200,700 |
17,634,745,075 |
9,897,579,350 |
49,196,340,920 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
5,625,200,700 |
17,634,745,075 |
9,897,579,350 |
49,196,340,920 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
5,063,102,200 |
16,064,981,385 |
9,051,023,984 |
47,664,369,040 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
562,098,500 |
1,569,763,690 |
846,555,366 |
1,531,971,880 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
368,701,829 |
84,635,533 |
267,389,045 |
156,714,651 |
|
7. Chi phí tài chính |
202,996,666 |
-2,249,069 |
378,420,411 |
-46,039,822 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
9,014,078 |
|
14,214,713 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
20,180,000 |
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
213,001,068 |
182,633,908 |
193,687,335 |
335,927,003 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
514,802,595 |
1,453,834,384 |
541,836,665 |
1,398,799,350 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
|
46,985,465 |
2,809,288 |
-32,675 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-46,985,465 |
-2,809,288 |
32,675 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
514,802,595 |
1,406,848,919 |
539,027,377 |
1,398,832,025 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
514,802,595 |
1,406,848,919 |
539,027,377 |
1,398,832,025 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
514,802,595 |
1,406,848,919 |
539,027,377 |
1,398,832,025 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
158 |
433 |
166 |
170 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|