MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Vinam (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 210,749,394,994 149,703,939,466 253,495,699,172 276,799,586,486
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4,474,267,755 16,095,781,216 17,876,920,216 26,896,491,572
1. Tiền 4,474,267,755 16,095,781,216 17,876,920,216 26,896,491,572
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 50,000,589,713 10,000,589,713 39,713 39,713
1. Chứng khoán kinh doanh 50,036,349,713 10,036,349,713 35,799,713 35,799,713
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -35,760,000 -35,760,000 -35,760,000 -35,760,000
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 134,748,243,910 102,327,882,558 232,200,419,558 227,732,171,382
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 35,602,565,213 26,743,644,203 15,076,308,302 14,848,062,594
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 53,288,857,500 38,324,207,860 181,709,183,000 176,822,190,580
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 35,000,000,000
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 2,260,030,495
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 35,000,000,000 20,000,000,000 20,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 10,856,821,197 15,414,928,256 16,061,918,208
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 21,264,690,744 20,997,560,864 3,091,757,130 21,476,788,229
1. Hàng tồn kho 21,264,690,744 20,997,560,864 3,091,757,130 21,476,788,229
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 261,602,872 282,125,115 326,562,555 694,095,590
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 70,911,039 98,642,562 127,288,974 96,295,904
2. Thuế GTGT được khấu trừ 190,691,833 183,482,553 199,273,581 597,799,686
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,802,814,158 10,188,448,216 10,123,057,161 8,926,828,351
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,148,990
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,148,990
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định
1. Tài sản cố định hữu hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2,797,162,035 10,123,057,161 10,123,057,161 10,123,057,161
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,797,162,035 10,123,057,161 10,123,057,161 10,123,057,161
V. Đầu tư tài chính dài hạn -1,224,901,912
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,224,901,912
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 5,652,123 65,391,055 27,524,112
1. Chi phí trả trước dài hạn 5,652,123 65,391,055 27,524,112
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 213,552,209,152 159,892,387,682 263,618,756,333 285,726,414,837
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 51,507,824,263 5,704,708,782 8,544,031,468 18,796,751,878
I. Nợ ngắn hạn 42,278,609,263 2,579,408,782 8,544,031,468 18,796,751,878
1. Phải trả người bán ngắn hạn 975,920,800 50,000,000 5,078,224,845 13,863,017,469
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,305,872,125 1,816,610,325 3,094,920,495 1,907,392,827
4. Phải trả người lao động 365,963,897 548,021,581 274,077,052 255,804,985
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 49,928,783 1,221,936
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 85,759,485 51,716,120 2,724,221,705
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 39,500,000,000 69,755,137
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 45,092,956 45,092,956 45,092,956 45,092,956
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 9,229,215,000 3,125,300,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 9,229,215,000 3,125,300,000
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 162,044,384,889 154,187,678,900 255,074,724,865 266,929,662,959
I. Vốn chủ sở hữu 162,044,384,889 154,187,678,900 255,074,724,865 266,929,662,959
1. Vốn góp của chủ sở hữu 82,500,000,000 115,499,940,000 197,999,940,000 197,999,940,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 82,500,000,000 115,499,940,000 197,999,940,000 197,999,940,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 2,600,000,000 2,600,000,000 19,006,000,000 18,956,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 195,900,595 195,900,595 195,900,595 195,900,595
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 76,633,198,505 35,743,360,285 37,691,405,474 39,399,317,426
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 20,925,429,620 29,535,531,400 1,406,830,240 3,114,742,192
- LNST chưa phân phối kỳ này 55,707,768,885 6,207,828,885 36,284,575,234 36,284,575,234
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 115,285,789 148,478,020 181,478,796 10,378,504,938
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 213,552,209,152 159,892,387,682 263,618,756,333 285,726,414,837
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.