MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Vinam (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 101,306,723,160 150,614,962,040 161,349,606,448 210,749,394,994
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4,776,186,934 16,441,163,821 6,118,846,070 4,474,267,755
1. Tiền 4,776,186,934 16,441,163,821 6,118,846,070 4,474,267,755
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 22,167,990,000 60,288,851,373 57,596,463,713 50,000,589,713
1. Chứng khoán kinh doanh 23,725,000,000 61,754,611,373 61,754,611,373 50,036,349,713
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -1,557,010,000 -1,465,760,000 -4,158,147,660 -35,760,000
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 33,891,123,410 36,026,727,860 76,734,390,174 134,748,243,910
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 389,119,410 9,224,250,000 23,001,650,000 35,602,565,213
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 33,165,000,000 24,688,297,860 50,108,297,860 53,288,857,500
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 2,000,000,000 35,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 337,004,000 114,180,000 3,624,442,314 10,856,821,197
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 40,420,800,531 37,810,596,701 20,744,737,244 21,264,690,744
1. Hàng tồn kho 40,420,800,531 37,810,596,701 20,744,737,244 21,264,690,744
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 50,622,285 47,622,285 155,169,247 261,602,872
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 30,000,000 12,000,000 68,581,817 70,911,039
2. Thuế GTGT được khấu trừ 20,622,285 35,622,285 86,587,430 190,691,833
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 52,755,187,764 5,365,156,064 5,373,010,539 2,802,814,158
I. Các khoản phải thu dài hạn 50,000,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 50,000,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định
1. Tài sản cố định hữu hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2,753,382,030 5,363,585,860 5,371,675,865 2,797,162,035
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,753,382,030 5,363,585,860 5,371,675,865 2,797,162,035
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,805,734 1,570,204 1,334,674 5,652,123
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,805,734 1,570,204 1,334,674 5,652,123
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 154,061,910,924 155,980,118,104 166,722,616,987 213,552,209,152
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 14,190,366,507 14,370,262,286 12,005,662,479 51,507,824,263
I. Nợ ngắn hạn 1,148,466,507 1,328,362,286 1,316,590,479 42,278,609,263
1. Phải trả người bán ngắn hạn 5,000,000 108,000,000 128,515,000 975,920,800
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 577,179,464 1,091,992,917 983,541,478 1,305,872,125
4. Phải trả người lao động 121,194,087 82,726,413 147,385,220 365,963,897
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 400,000,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 550,000 12,055,825 85,759,485
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 39,500,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 45,092,956 45,092,956 45,092,956 45,092,956
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 13,041,900,000 13,041,900,000 10,689,072,000 9,229,215,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 13,041,900,000 13,041,900,000 10,689,072,000 9,229,215,000
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 139,871,544,417 141,609,855,818 154,716,954,508 162,044,384,889
I. Vốn chủ sở hữu 139,871,544,417 141,609,855,818 154,716,954,508 162,044,384,889
1. Vốn góp của chủ sở hữu 82,500,000,000 82,500,000,000 82,500,000,000 82,500,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 82,500,000,000 82,500,000,000 82,500,000,000 82,500,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 2,600,000,000 2,600,000,000 2,600,000,000 2,600,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 195,900,595 195,900,595 195,900,595 195,900,595
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 54,575,643,822 56,313,955,223 69,361,366,970 76,633,198,505
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 45,661,135,945 606,186,338 13,653,598,085 20,925,429,620
- LNST chưa phân phối kỳ này 8,914,507,877 55,707,768,885 55,707,768,885 55,707,768,885
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 59,686,943 115,285,789
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 154,061,910,924 155,980,118,104 166,722,616,987 213,552,209,152
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.