TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
135,828,849,684 |
101,306,723,160 |
150,614,962,040 |
161,349,606,448 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
75,731,036,682 |
4,776,186,934 |
16,441,163,821 |
6,118,846,070 |
|
1. Tiền |
75,731,036,682 |
4,776,186,934 |
16,441,163,821 |
6,118,846,070 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
19,110,039,713 |
22,167,990,000 |
60,288,851,373 |
57,596,463,713 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
23,760,799,713 |
23,725,000,000 |
61,754,611,373 |
61,754,611,373 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-4,650,760,000 |
-1,557,010,000 |
-1,465,760,000 |
-4,158,147,660 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
558,577,410 |
33,891,123,410 |
36,026,727,860 |
76,734,390,174 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
389,119,410 |
389,119,410 |
9,224,250,000 |
23,001,650,000 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
169,458,000 |
33,165,000,000 |
24,688,297,860 |
50,108,297,860 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
2,000,000,000 |
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
337,004,000 |
114,180,000 |
3,624,442,314 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
40,412,710,526 |
40,420,800,531 |
37,810,596,701 |
20,744,737,244 |
|
1. Hàng tồn kho |
40,412,710,526 |
40,420,800,531 |
37,810,596,701 |
20,744,737,244 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
16,485,353 |
50,622,285 |
47,622,285 |
155,169,247 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
30,000,000 |
12,000,000 |
68,581,817 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
16,485,353 |
20,622,285 |
35,622,285 |
86,587,430 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,835,423,294 |
52,755,187,764 |
5,365,156,064 |
5,373,010,539 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
80,000,000 |
50,000,000,000 |
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
80,000,000 |
50,000,000,000 |
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
|
|
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
2,753,382,030 |
2,753,382,030 |
5,363,585,860 |
5,371,675,865 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
2,753,382,030 |
2,753,382,030 |
5,363,585,860 |
5,371,675,865 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,041,264 |
1,805,734 |
1,570,204 |
1,334,674 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,041,264 |
1,805,734 |
1,570,204 |
1,334,674 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
138,664,272,978 |
154,061,910,924 |
155,980,118,104 |
166,722,616,987 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
13,749,697,815 |
14,190,366,507 |
14,370,262,286 |
12,005,662,479 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
707,797,815 |
1,148,466,507 |
1,328,362,286 |
1,316,590,479 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,837,289 |
5,000,000 |
108,000,000 |
128,515,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
606,656,816 |
577,179,464 |
1,091,992,917 |
983,541,478 |
|
4. Phải trả người lao động |
54,210,754 |
121,194,087 |
82,726,413 |
147,385,220 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
400,000,000 |
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
550,000 |
12,055,825 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
45,092,956 |
45,092,956 |
45,092,956 |
45,092,956 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
13,041,900,000 |
13,041,900,000 |
13,041,900,000 |
10,689,072,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
13,041,900,000 |
13,041,900,000 |
13,041,900,000 |
10,689,072,000 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
124,914,575,163 |
139,871,544,417 |
141,609,855,818 |
154,716,954,508 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
124,914,575,163 |
139,871,544,417 |
141,609,855,818 |
154,716,954,508 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
82,500,000,000 |
82,500,000,000 |
82,500,000,000 |
82,500,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
82,500,000,000 |
82,500,000,000 |
82,500,000,000 |
82,500,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
2,600,000,000 |
2,600,000,000 |
2,600,000,000 |
2,600,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
195,900,595 |
195,900,595 |
195,900,595 |
195,900,595 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
39,618,674,568 |
54,575,643,822 |
56,313,955,223 |
69,361,366,970 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
30,704,166,691 |
45,661,135,945 |
606,186,338 |
13,653,598,085 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
8,914,507,877 |
8,914,507,877 |
55,707,768,885 |
55,707,768,885 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
59,686,943 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
138,664,272,978 |
154,061,910,924 |
155,980,118,104 |
166,722,616,987 |
|