TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
50,348,716,514 |
50,825,450,007 |
47,997,018,426 |
81,903,533,448 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,069,510,943 |
365,350,778 |
2,016,240,893 |
10,682,005,879 |
|
1. Tiền |
2,069,510,943 |
365,350,778 |
2,016,240,893 |
10,682,005,879 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
3,714,039,310 |
3,238,885,783 |
3,482,785,514 |
1,784,340,333 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
3,920,973,646 |
3,419,315,037 |
3,902,882,054 |
2,082,560,162 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-206,934,336 |
-180,429,254 |
-420,096,540 |
-298,219,829 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
19,062,519,980 |
36,140,009,396 |
40,233,123,546 |
67,358,907,999 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
17,198,439,807 |
34,520,732,582 |
38,656,246,732 |
49,505,119,737 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
|
|
16,276,911,448 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
2,500,000,000 |
2,500,000,000 |
2,500,000,000 |
2,500,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,435,177,581 |
2,090,153,581 |
2,047,753,581 |
2,047,753,581 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,071,097,408 |
-2,970,876,767 |
-2,970,876,767 |
-2,970,876,767 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
24,999,383,100 |
10,858,658,788 |
2,047,018,804 |
2,055,468,804 |
|
1. Hàng tồn kho |
24,999,383,100 |
10,858,658,788 |
2,047,018,804 |
2,055,468,804 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
503,263,181 |
222,545,262 |
217,849,669 |
22,810,433 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
48,000,000 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
153,263,181 |
222,545,262 |
169,849,669 |
22,810,433 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
350,000,000 |
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
33,678,544,000 |
33,678,544,000 |
33,731,344,000 |
33,731,344,000 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
52,800,000 |
52,800,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
52,800,000 |
52,800,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
|
|
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
33,678,544,000 |
33,678,544,000 |
33,678,544,000 |
33,678,544,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
14,678,544,000 |
14,678,544,000 |
14,678,544,000 |
14,678,544,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
19,000,000,000 |
19,000,000,000 |
19,000,000,000 |
19,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
84,027,260,514 |
84,503,994,007 |
81,728,362,426 |
115,634,877,448 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
61,645,522,538 |
45,092,956 |
57,400,748,155 |
39,908,431,152 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
61,645,522,538 |
60,715,407,113 |
57,374,348,155 |
39,882,031,152 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
29,950,222,824 |
30,789,995,708 |
5,083,946,737 |
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
95,872,039 |
|
|
|
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
68,506,250 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
24,000,000 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
324,291,991 |
2,558,126 |
|
7,061,007 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
31,230,042,728 |
29,877,760,323 |
52,221,308,462 |
39,761,370,939 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
45,092,956 |
45,092,956 |
45,092,956 |
45,092,956 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
26,400,000 |
26,400,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
26,400,000 |
26,400,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
22,381,737,976 |
23,788,586,894 |
24,327,614,271 |
75,726,446,296 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
22,381,737,976 |
23,788,586,894 |
24,327,614,271 |
75,726,446,296 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
32,500,000,000 |
32,500,000,000 |
32,500,000,000 |
82,500,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
32,500,000,000 |
|
32,500,000,000 |
82,500,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
2,600,000,000 |
2,600,000,000 |
2,600,000,000 |
2,600,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
195,900,595 |
195,900,595 |
195,900,595 |
195,900,595 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-12,914,162,619 |
-11,507,313,701 |
-10,968,286,324 |
-9,569,454,299 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
514,802,595 |
1,921,651,513 |
-13,428,965,214 |
3,859,510,915 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-13,428,965,214 |
-13,428,965,214 |
2,460,678,890 |
-13,428,965,214 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
84,027,260,514 |
84,503,994,007 |
81,728,362,426 |
115,634,877,448 |
|