1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
37,021,106,678 |
56,535,566,038 |
53,155,002,409 |
58,595,977,666 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
15,657,000 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
37,021,106,678 |
56,519,909,038 |
53,155,002,409 |
58,595,977,666 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
28,528,336,045 |
47,977,286,135 |
44,092,362,257 |
48,559,221,488 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
8,492,770,633 |
8,542,622,903 |
9,062,640,152 |
10,036,756,178 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
87,513,662 |
94,456,610 |
23,597,077 |
14,866,146 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,551,536,194 |
5,929,814,476 |
6,051,834,726 |
6,909,019,368 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
3,028,748,101 |
2,707,265,037 |
3,034,402,503 |
3,142,602,956 |
|
12. Thu nhập khác |
25,147,509 |
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
5,000,000 |
48,852,789 |
252,479,480 |
171,722,640 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
20,147,509 |
-48,852,789 |
-252,479,480 |
-171,722,640 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
3,048,895,610 |
2,658,412,248 |
2,781,923,023 |
2,970,880,316 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
616,079,122 |
554,773,007 |
621,832,501 |
455,100,934 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,432,816,488 |
2,103,639,241 |
2,160,090,522 |
2,515,779,382 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,432,816,488 |
2,103,639,241 |
2,160,090,522 |
2,515,779,382 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,901 |
1,643 |
1,688 |
1,965 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|