1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
|
13,659,207,635 |
37,021,106,678 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
|
13,659,207,635 |
37,021,106,678 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
|
11,679,115,745 |
28,528,336,045 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
|
1,980,091,890 |
8,492,770,633 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
|
6,877,202 |
87,513,662 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
1,729,644,385 |
5,551,536,194 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
|
257,324,707 |
3,028,748,101 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
25,147,509 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
32,747,636 |
5,000,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
-32,747,636 |
20,147,509 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
|
224,577,071 |
3,048,895,610 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
51,464,941 |
616,079,122 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
|
173,112,130 |
2,432,816,488 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
|
173,112,130 |
2,432,816,488 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
135 |
1,901 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|