TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
13,477,219,258 |
24,087,838,364 |
14,769,474,401 |
15,328,608,836 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
6,270,871,456 |
2,675,924,664 |
3,047,604,085 |
862,428,827 |
|
1. Tiền |
6,270,871,456 |
2,675,924,664 |
3,047,604,085 |
862,428,827 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,500,000,000 |
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,500,000,000 |
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
4,815,660,727 |
17,295,936,775 |
11,439,412,616 |
14,295,188,709 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
4,479,988,000 |
16,662,609,040 |
9,734,328,000 |
13,206,515,990 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
229,500,000 |
165,000,000 |
1,032,000,000 |
472,000,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
106,172,727 |
468,327,735 |
673,084,616 |
616,672,719 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
890,687,075 |
4,115,976,925 |
282,457,700 |
170,991,300 |
|
1. Hàng tồn kho |
890,687,075 |
4,115,976,925 |
282,457,700 |
170,991,300 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
5,354,759,216 |
4,684,501,999 |
4,489,533,219 |
6,923,106,239 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
3,164,837,093 |
4,567,565,499 |
4,438,263,719 |
6,487,196,286 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
3,164,837,093 |
4,567,565,499 |
4,438,263,719 |
6,487,196,286 |
|
- Nguyên giá |
10,134,997,977 |
12,377,851,655 |
13,076,787,655 |
16,279,667,655 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,970,160,884 |
-7,810,286,156 |
-8,638,523,936 |
-9,792,471,369 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,795,633,066 |
|
|
198,201,135 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,795,633,066 |
|
|
198,201,135 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
394,289,057 |
116,936,500 |
51,269,500 |
237,708,818 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
394,289,057 |
116,936,500 |
51,269,500 |
237,708,818 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
18,831,978,474 |
28,772,340,363 |
19,259,007,620 |
22,251,715,075 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
4,204,590,749 |
14,352,489,061 |
4,673,650,348 |
7,206,343,508 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
4,204,590,749 |
14,352,489,061 |
4,673,650,348 |
7,206,343,508 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
676,749,000 |
7,558,678,612 |
1,267,363,768 |
3,863,418,112 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
424,258,000 |
2,771,533,787 |
|
66,134,156 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
493,472,864 |
283,343,020 |
312,743,840 |
346,463,848 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,153,216,100 |
1,268,611,400 |
1,059,090,000 |
1,475,500,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
556,600,507 |
678,098,700 |
428,150,100 |
243,051,500 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
900,294,278 |
1,792,223,542 |
1,606,302,640 |
1,211,775,892 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
14,627,387,725 |
14,419,851,302 |
14,585,357,272 |
15,045,371,567 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
15,241,472,095 |
15,033,935,672 |
15,199,441,642 |
15,659,455,937 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
12,800,000,000 |
12,800,000,000 |
12,800,000,000 |
12,800,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
12,800,000,000 |
12,800,000,000 |
12,800,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
8,655,607 |
130,296,431 |
235,478,393 |
343,676,555 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
2,432,816,488 |
2,103,639,241 |
2,163,963,249 |
2,515,779,382 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
2,163,963,249 |
2,515,779,382 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
2,432,816,488 |
2,103,639,241 |
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
-614,084,370 |
-614,084,370 |
-614,084,370 |
-614,084,370 |
|
1. Nguồn kinh phí |
-614,084,370 |
-614,084,370 |
-614,084,370 |
-614,084,370 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
18,831,978,474 |
28,772,340,363 |
19,259,007,620 |
22,251,715,075 |
|