1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
58,422,829,394 |
27,205,126,632 |
47,078,250,981 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
57,935,060 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
58,422,829,394 |
27,205,126,632 |
47,020,315,921 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
49,682,207,583 |
19,582,110,701 |
34,431,745,387 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
8,740,621,811 |
7,623,015,931 |
12,588,570,534 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
20,416,240 |
16,535,555 |
6,640,180 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
53,889,832 |
1,513,256 |
281,704,926 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
53,889,832 |
1,513,256 |
281,704,926 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
1,349,739,362 |
659,291,004 |
3,494,237,980 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
6,797,081,600 |
7,180,315,810 |
8,163,895,821 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
560,327,257 |
-201,568,584 |
655,371,987 |
|
12. Thu nhập khác |
|
555,479 |
354,730,848 |
23,572,500 |
|
13. Chi phí khác |
|
21,928,000 |
34,102 |
61,303,733 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-21,372,521 |
354,696,746 |
-37,731,233 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
538,954,736 |
153,128,162 |
617,640,754 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
115,883,355 |
30,638,735 |
144,137,502 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
423,071,381 |
122,489,427 |
473,503,252 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
423,071,381 |
122,489,427 |
473,503,252 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
192 |
56 |
215 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
56 |
215 |
|