TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
25,710,331,540 |
20,076,828,764 |
34,521,789,216 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
4,973,203,707 |
920,808,255 |
15,206,453,452 |
|
1. Tiền |
|
4,973,203,707 |
920,808,255 |
15,206,453,452 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
10,061,233,219 |
7,975,965,707 |
10,755,385,456 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
9,293,496,158 |
7,092,291,843 |
10,893,864,731 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
107,389,480 |
|
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
997,107,129 |
1,152,883,385 |
130,730,246 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-336,759,548 |
-269,209,521 |
-269,209,521 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
10,675,894,614 |
11,180,054,802 |
8,552,471,217 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
10,675,894,614 |
11,180,054,802 |
8,552,471,217 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
7,479,091 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
7,479,091 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
7,879,366,222 |
7,865,107,003 |
7,351,466,705 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
7,609,475,786 |
7,398,640,596 |
6,351,441,519 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
7,609,475,786 |
7,398,640,596 |
6,351,441,519 |
|
- Nguyên giá |
|
24,114,287,793 |
24,917,313,595 |
24,916,271,690 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-16,504,812,007 |
-17,518,672,999 |
-18,564,830,171 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
170,767,528 |
|
521,293,938 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
170,767,528 |
|
521,293,938 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
99,122,908 |
466,466,407 |
478,731,248 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
99,122,908 |
466,466,407 |
478,731,248 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
33,589,697,762 |
27,941,935,767 |
41,873,255,921 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
9,596,671,236 |
4,249,491,195 |
18,567,304,511 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
9,596,671,236 |
4,249,491,195 |
18,567,304,511 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
5,330,325,891 |
3,044,182,047 |
6,256,889,326 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
138,000,000 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
819,677,100 |
189,255,155 |
2,217,669,326 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
1,726,209,617 |
206,740,252 |
530,691,033 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
280,233 |
58,251,157 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
187,712,845 |
|
2,045,454 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
1,087,390,769 |
259,674,193 |
229,644,113 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
240,670,320 |
9,243,425,107 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
307,355,014 |
308,688,995 |
28,688,995 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
23,993,026,526 |
23,692,444,572 |
23,305,951,410 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
23,993,026,526 |
23,692,444,572 |
23,305,951,410 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
22,000,000,000 |
22,000,000,000 |
22,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
22,000,000,000 |
22,000,000,000 |
22,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
1,569,955,145 |
1,569,955,145 |
759,958,731 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
423,071,381 |
122,489,427 |
545,992,679 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
122,489,427 |
473,503,252 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
423,071,381 |
|
72,489,427 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
33,589,697,762 |
27,941,935,767 |
41,873,255,921 |
|