MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 3,502,833,582 31,812,385,433 566,826,613,629 1,414,605,779
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 3,502,833,582 31,812,385,433 566,826,613,629 1,414,605,779
4. Giá vốn hàng bán 3,446,544,307 30,949,005,948 303,491,959,719 812,241,245
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 56,289,275 863,379,485 263,334,653,910 602,364,534
6. Doanh thu hoạt động tài chính 438,156,905,745 3,787,895,183 4,940,472,475 4,041,024,752
7. Chi phí tài chính 370,765,698,515 973,859,137 -28,145,394,545
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,826,752,231 2,785,804,928 21,348,640,119 3,691,576,470
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 63,620,744,274 891,610,603 275,071,880,811 951,812,816
12. Thu nhập khác 121,002,973 245,783,115 171,807,965 65,050,000
13. Chi phí khác 24,607,486,593 44,454,530 -11,791,670,944 232,148,500
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -24,486,483,620 201,328,585 11,963,478,909 -167,098,500
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 39,134,260,654 1,092,939,188 287,035,359,720 784,714,316
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,964,794,390 1,031,120 55,081,424,280 242,172,981
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 37,169,466,264 1,091,908,068 231,953,935,440 542,541,335
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 37,172,700,878 1,093,226,632 231,965,071,881 543,938,268
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -3,234,614 -1,318,564 -11,136,441 -1,396,933
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.