1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
4,948,707,159 |
3,502,833,582 |
31,812,385,433 |
566,826,613,629 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
4,948,707,159 |
3,502,833,582 |
31,812,385,433 |
566,826,613,629 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
3,853,130,175 |
3,446,544,307 |
30,949,005,948 |
303,491,959,719 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,095,576,984 |
56,289,275 |
863,379,485 |
263,334,653,910 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
5,225,359,842 |
438,156,905,745 |
3,787,895,183 |
4,940,472,475 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,544,606,700 |
370,765,698,515 |
973,859,137 |
-28,145,394,545 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,370,994,620 |
3,826,752,231 |
2,785,804,928 |
21,348,640,119 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
405,335,506 |
63,620,744,274 |
891,610,603 |
275,071,880,811 |
|
12. Thu nhập khác |
1,545,454,546 |
121,002,973 |
245,783,115 |
171,807,965 |
|
13. Chi phí khác |
1,480,261,324 |
24,607,486,593 |
44,454,530 |
-11,791,670,944 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
65,193,222 |
-24,486,483,620 |
201,328,585 |
11,963,478,909 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
470,528,728 |
39,134,260,654 |
1,092,939,188 |
287,035,359,720 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
415,627,972 |
1,964,794,390 |
1,031,120 |
55,081,424,280 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
54,900,756 |
37,169,466,264 |
1,091,908,068 |
231,953,935,440 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
61,354,037 |
37,172,700,878 |
1,093,226,632 |
231,965,071,881 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-6,453,281 |
-3,234,614 |
-1,318,564 |
-11,136,441 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|