MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 10,354,409,638 6,741,602,770 -181,617,370 270,162,853,367
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 38,944,534 38,290,908
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 10,315,465,104 6,703,311,862 -181,617,370 270,162,853,367
4. Giá vốn hàng bán -1,350,614,258 3,987,772,485 331,656,314 197,121,368,674
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 11,666,079,362 2,715,539,377 -513,273,684 73,041,484,693
6. Doanh thu hoạt động tài chính 89,657,775 24,728,893 2,024,198,722 68,452,660,756
7. Chi phí tài chính 1,491,583,126 2,164,701,253 4,044,167,696 88,794,601,044
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 5,672,661,191
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,578,547,945 5,741,525,888 -839,886,642
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 3,685,606,066 -5,165,958,871 -8,205,903,849 53,539,431,047
12. Thu nhập khác 5,782,398,377 244,090,909 1,346,994,747
13. Chi phí khác 968,108,015 3,749,480,389 666,191,349 23,066,395,406
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -968,108,015 2,032,917,988 -422,100,440 -21,719,400,659
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 2,717,498,051 -3,133,040,883 -8,628,004,289 31,820,030,388
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,457,163,174 43,636,364 24,554,412 12,779,560
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -1,952,073,842
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 260,334,877 -3,176,677,247 -8,652,558,701 33,759,324,670
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 274,673,485 -4,008,993,985 -8,649,988,498 33,754,965,091
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -14,338,608 832,316,738 -2,570,203 4,359,579
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.