1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
10,354,409,638 |
6,741,602,770 |
-181,617,370 |
270,162,853,367 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
38,944,534 |
38,290,908 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
10,315,465,104 |
6,703,311,862 |
-181,617,370 |
270,162,853,367 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
-1,350,614,258 |
3,987,772,485 |
331,656,314 |
197,121,368,674 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
11,666,079,362 |
2,715,539,377 |
-513,273,684 |
73,041,484,693 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
89,657,775 |
24,728,893 |
2,024,198,722 |
68,452,660,756 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,491,583,126 |
2,164,701,253 |
4,044,167,696 |
88,794,601,044 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
5,672,661,191 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
6,578,547,945 |
5,741,525,888 |
|
-839,886,642 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
3,685,606,066 |
-5,165,958,871 |
-8,205,903,849 |
53,539,431,047 |
|
12. Thu nhập khác |
|
5,782,398,377 |
244,090,909 |
1,346,994,747 |
|
13. Chi phí khác |
968,108,015 |
3,749,480,389 |
666,191,349 |
23,066,395,406 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-968,108,015 |
2,032,917,988 |
-422,100,440 |
-21,719,400,659 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,717,498,051 |
-3,133,040,883 |
-8,628,004,289 |
31,820,030,388 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,457,163,174 |
43,636,364 |
24,554,412 |
12,779,560 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
-1,952,073,842 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
260,334,877 |
-3,176,677,247 |
-8,652,558,701 |
33,759,324,670 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
274,673,485 |
-4,008,993,985 |
-8,649,988,498 |
33,754,965,091 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-14,338,608 |
832,316,738 |
-2,570,203 |
4,359,579 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|