1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
19,516,314,522 |
|
78,267,172,590 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
19,516,314,522 |
|
78,267,172,590 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
7,070,715,109 |
|
62,231,435,187 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
12,445,599,413 |
|
16,035,737,403 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
349,628,602 |
|
1,878,722,141 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
4,859,926,178 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
196,128,931 |
|
|
9. Chi phí bán hàng |
211,727,271 |
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
13,467,970,094 |
|
7,876,025,549 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-7,178,533,077 |
|
5,374,636,748 |
|
|
12. Thu nhập khác |
48,804,845,610 |
|
217,743,500 |
|
|
13. Chi phí khác |
6,130,778,750 |
|
631,648,964 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
42,674,066,860 |
|
-413,905,464 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
35,495,533,783 |
|
5,156,860,215 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
7,918,827,243 |
|
3,237,028,355 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
386,332,115 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
27,576,706,540 |
|
1,337,370,814 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
27,826,073,602 |
|
1,367,456,883 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
-30,086,068 |
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|