1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
43,191,651,662 |
266,694,037,271 |
19,516,314,522 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
43,191,651,662 |
266,694,037,271 |
19,516,314,522 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
29,106,891,346 |
260,579,148,779 |
7,070,715,109 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
14,084,760,316 |
6,114,888,492 |
12,445,599,413 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,465,162,623 |
700,770,283 |
349,628,602 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
211,727,271 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
9,198,233,191 |
5,839,503,008 |
13,467,970,094 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-2,602,534,026 |
920,027,016 |
-7,178,533,077 |
|
|
12. Thu nhập khác |
7,138,438,180 |
2,802,335,901 |
48,804,845,610 |
|
|
13. Chi phí khác |
3,719,124,922 |
3,249,458,518 |
6,130,778,750 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
3,419,313,258 |
-447,122,617 |
42,674,066,860 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,140,740,203 |
472,904,399 |
35,495,533,783 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
114,926,131 |
278,475,232 |
7,918,827,243 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,025,814,072 |
194,429,167 |
27,576,706,540 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,051,799,929 |
215,231,622 |
27,826,073,602 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|