MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2014 Quý 3- 2014 Quý 4- 2014 Quý 1- 2015 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 43,191,651,662 266,694,037,271 19,516,314,522
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 43,191,651,662 266,694,037,271 19,516,314,522
4. Giá vốn hàng bán 29,106,891,346 260,579,148,779 7,070,715,109
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 14,084,760,316 6,114,888,492 12,445,599,413
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,465,162,623 700,770,283 349,628,602
7. Chi phí tài chính
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 211,727,271
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 9,198,233,191 5,839,503,008 13,467,970,094
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -2,602,534,026 920,027,016 -7,178,533,077
12. Thu nhập khác 7,138,438,180 2,802,335,901 48,804,845,610
13. Chi phí khác 3,719,124,922 3,249,458,518 6,130,778,750
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 3,419,313,258 -447,122,617 42,674,066,860
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 1,140,740,203 472,904,399 35,495,533,783
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 114,926,131 278,475,232 7,918,827,243
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 1,025,814,072 194,429,167 27,576,706,540
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 1,051,799,929 215,231,622 27,826,073,602
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.