1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
522,619,643,597 |
1,539,384,725,752 |
377,924,565,942 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
522,619,643,597 |
1,539,384,725,752 |
377,924,565,942 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
439,272,939,363 |
1,380,539,435,163 |
318,336,878,420 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
83,346,704,234 |
158,845,290,589 |
59,587,687,522 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
16,978,516,575 |
25,749,099,464 |
4,150,483,361 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
38,508,488,165 |
24,638,358,653 |
24,142,455,674 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
38,508,488,165 |
24,638,358,653 |
24,142,455,674 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,088,089,149 |
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
43,541,506,929 |
187,472,458,621 |
31,406,407,655 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
17,059,104,360 |
-28,301,643,163 |
1,992,100,988 |
|
|
12. Thu nhập khác |
7,260,698,470 |
181,372,429,523 |
40,451,033,221 |
|
|
13. Chi phí khác |
2,923,703,811 |
16,726,501,411 |
5,402,067,821 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
4,336,994,659 |
164,645,928,112 |
35,048,965,400 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
20,136,024,705 |
138,079,102,749 |
37,365,027,359 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
9,839,361,786 |
27,581,184,834 |
8,959,238,782 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
10,296,662,919 |
110,497,917,915 |
28,405,788,577 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
10,968,440,430 |
111,201,740,995 |
28,635,055,534 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
416 |
4,220 |
1,087 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|