MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2011 2012 2013 2014 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 975,174,403,710 522,619,643,597 1,539,384,725,752 377,924,565,942
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 3,900,008,028
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 971,274,395,682 522,619,643,597 1,539,384,725,752 377,924,565,942
4. Giá vốn hàng bán 826,455,174,689 439,272,939,363 1,380,539,435,163 318,336,878,420
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 144,819,220,993 83,346,704,234 158,845,290,589 59,587,687,522
6. Doanh thu hoạt động tài chính 25,347,272,911 16,978,516,575 25,749,099,464 4,150,483,361
7. Chi phí tài chính 49,177,335,046 38,508,488,165 24,638,358,653 24,142,455,674
- Trong đó: Chi phí lãi vay 49,177,335,046 38,508,488,165 24,638,358,653 24,142,455,674
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 767,547,869 2,088,089,149
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 28,802,592,514 43,541,506,929 187,472,458,621 31,406,407,655
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 51,389,526,142 17,059,104,360 -28,301,643,163 1,992,100,988
12. Thu nhập khác 3,002,825,617 7,260,698,470 181,372,429,523 40,451,033,221
13. Chi phí khác 1,367,871,285 2,923,703,811 16,726,501,411 5,402,067,821
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,634,954,332 4,336,994,659 164,645,928,112 35,048,965,400
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 53,710,194,766 20,136,024,705 138,079,102,749 37,365,027,359
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 18,691,402,933 9,839,361,786 27,581,184,834 8,959,238,782
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 35,018,791,833 10,296,662,919 110,497,917,915 28,405,788,577
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 35,015,676,768 10,968,440,430 111,201,740,995 28,635,055,534
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,511 416 4,220 1,087
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.