TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,682,914,337,303 |
1,787,717,343,859 |
1,769,793,079,681 |
1,626,778,399,337 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
23,815,764,963 |
337,863,805,843 |
316,840,187,135 |
388,634,917,922 |
|
1. Tiền |
23,815,764,963 |
42,946,811,665 |
18,222,018,827 |
86,269,117,769 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
294,916,994,178 |
298,618,168,308 |
302,365,800,153 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
290,400,747,096 |
1,066,045,251 |
1,066,045,251 |
1,066,045,251 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
1,830,703,384 |
2,549,370,051 |
2,549,370,051 |
2,549,370,051 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-1,483,324,800 |
-1,483,324,800 |
-1,483,324,800 |
-1,483,324,800 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
290,053,368,512 |
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
535,486,710,020 |
675,997,896,077 |
874,505,327,277 |
645,457,191,811 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
334,628,078,541 |
385,185,489,253 |
617,764,885,380 |
410,541,408,527 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
261,564,339,343 |
171,515,360,377 |
141,289,358,458 |
102,340,581,650 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
12,009,465,988 |
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
11,854,361,269 |
11,854,361,269 |
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
231,898,899,085 |
228,052,936,077 |
11,854,361,269 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
52,733,532,583 |
|
|
248,355,886,699 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-125,448,706,435 |
|
|
-127,635,046,334 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
-124,456,213,907 |
-124,456,213,907 |
|
|
IV. Hàng tồn kho |
650,068,109,911 |
724,081,038,432 |
536,564,356,145 |
548,035,448,234 |
|
1. Hàng tồn kho |
650,068,109,911 |
724,081,038,432 |
536,564,356,145 |
548,035,448,234 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
183,143,005,313 |
48,708,558,256 |
40,817,163,873 |
43,584,796,119 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
18,363,638 |
69,219,457 |
335,084,783 |
487,556,839 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
47,565,453,068 |
48,309,115,689 |
40,151,986,876 |
42,769,879,996 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
316,389,573 |
|
|
327,359,284 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
330,223,110 |
330,092,214 |
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
135,242,799,034 |
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
751,053,809,600 |
776,076,267,214 |
683,918,354,886 |
737,056,173,364 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
3,050,141 |
3,050,141 |
3,450,141 |
3,450,141 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
3,450,141 |
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
3,050,141 |
3,050,141 |
|
3,450,141 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
35,447,005,435 |
35,837,190,395 |
35,281,028,892 |
34,727,541,015 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
20,036,372,414 |
20,506,641,231 |
20,030,563,585 |
19,557,159,565 |
|
- Nguyên giá |
43,293,652,674 |
40,697,382,366 |
40,628,291,457 |
40,628,291,457 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-23,257,280,260 |
-20,190,741,135 |
-20,597,727,872 |
-21,071,131,892 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
15,410,633,021 |
15,330,549,164 |
15,250,465,307 |
15,170,381,450 |
|
- Nguyên giá |
17,480,000,000 |
17,480,000,000 |
17,480,000,000 |
17,480,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,069,366,979 |
-2,149,450,836 |
-2,229,534,693 |
-2,309,618,550 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
8,926,584,181 |
6,559,036,184 |
6,407,738,147 |
6,256,440,110 |
|
- Nguyên giá |
15,823,367,194 |
12,198,949,502 |
12,198,949,502 |
12,198,949,502 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,896,783,013 |
-5,639,913,318 |
-5,791,211,355 |
-5,942,509,392 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
670,608,923,950 |
703,474,121,057 |
612,472,448,875 |
665,711,542,689 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
670,608,923,950 |
703,474,121,057 |
612,472,448,875 |
665,711,542,689 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
32,164,855,298 |
24,000,376,369 |
24,000,376,369 |
24,212,184,599 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
211,808,230 |
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
15,891,089,016 |
13,387,477,668 |
13,387,477,668 |
13,387,477,668 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
12,012,898,701 |
12,012,898,701 |
12,012,898,701 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
2,660,867,581 |
-1,400,000,000 |
-1,400,000,000 |
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
-1,400,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,903,390,595 |
6,202,493,068 |
5,753,312,462 |
6,145,014,810 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,900,390,595 |
6,202,493,068 |
5,753,312,462 |
6,145,014,810 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
3,000,000 |
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,433,968,146,903 |
2,563,793,611,073 |
2,453,711,434,567 |
2,363,834,572,701 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,866,794,230,259 |
1,992,592,908,750 |
1,852,833,356,328 |
1,768,224,130,227 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,330,951,939,389 |
1,485,837,242,523 |
1,327,258,953,855 |
1,270,211,073,349 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
655,132,762,647 |
354,259,815,520 |
373,922,251,835 |
531,674,527,218 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
74,237,713,581 |
753,647,340,323 |
606,248,189,214 |
46,792,749,648 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
8,671,790,415 |
110,827,879,469 |
41,048,755,701 |
12,537,041,866 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,791,692,321 |
15,823,408,539 |
17,586,913,443 |
8,046,645,985 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
119,083,237,477 |
2,597,071,154 |
2,946,027,036 |
150,949,919,451 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
50,205,207 |
126,171,045,882 |
138,623,171,653 |
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
141,731,567,481 |
122,510,681,636 |
146,883,644,973 |
121,287,937,345 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
328,220,613,822 |
|
|
398,922,251,836 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
32,356,438 |
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
535,842,290,870 |
506,755,666,227 |
525,574,402,473 |
498,013,056,878 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
59,473,750 |
21,884,747,863 |
22,467,191,003 |
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
475,018,892,189 |
492,940,685,109 |
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
824,941,271 |
824,941,271 |
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
9,520,882,891 |
9,027,084,904 |
9,341,585,090 |
9,744,409,767 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
16,187,220,132 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
526,261,934,229 |
|
|
471,256,485,708 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
824,941,271 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
553,051,889,523 |
571,200,702,323 |
600,878,078,239 |
595,610,442,474 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
553,051,889,523 |
571,200,702,323 |
600,878,078,239 |
595,610,442,474 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
263,538,000,000 |
263,538,000,000 |
263,538,000,000 |
263,538,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
263,538,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
145,449,726,225 |
145,449,726,225 |
145,449,726,225 |
145,449,726,225 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
19,002,003,506 |
19,002,003,506 |
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
19,002,003,506 |
|
|
19,002,003,506 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
4,796,179,807 |
4,796,179,807 |
4,796,179,807 |
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
153,970,964,605 |
4,796,179,807 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
120,265,979,985 |
116,805,264,675 |
|
148,648,587,520 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
110,723,706,237 |
61,354,037 |
|
31,913,652,534 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
9,542,273,748 |
116,743,910,638 |
|
116,734,934,986 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
21,609,528,110 |
14,121,204,096 |
14,175,945,416 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,433,968,146,903 |
2,563,793,611,073 |
2,453,711,434,567 |
2,363,834,572,701 |
|