TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
1,206,713,876,800 |
1,436,011,325,794 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
23,574,588,912 |
12,755,681,238 |
|
1. Tiền |
|
|
23,521,220,400 |
12,702,312,726 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
53,368,512 |
53,368,512 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
1,882,045,251 |
1,882,045,251 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
9,549,370,051 |
9,549,370,051 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
-7,667,324,800 |
-7,667,324,800 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
371,644,365,264 |
469,604,882,262 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
264,989,957,146 |
276,597,504,256 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
|
142,159,178,032 |
219,394,659,963 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
11,622,112,648 |
11,497,591,557 |
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
78,401,462,211 |
87,643,471,259 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-125,528,344,773 |
-125,528,344,773 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
656,004,430,155 |
773,645,677,155 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
656,037,997,155 |
773,645,677,155 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-33,567,000 |
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
153,608,447,218 |
178,123,039,888 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
102,026,650 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
53,105,281,840 |
57,964,489,552 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
476,249,506 |
316,658,736 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
99,924,889,222 |
119,841,891,600 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
832,716,318,984 |
760,884,051,118 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
4,354,277,074 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
4,354,277,074 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
|
40,628,874,183 |
38,790,534,186 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
25,177,989,591 |
23,219,733,451 |
|
- Nguyên giá |
|
|
49,312,715,861 |
46,051,183,729 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-24,134,726,270 |
-22,831,450,278 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
15,450,884,592 |
15,570,800,735 |
|
- Nguyên giá |
|
|
17,280,000,000 |
17,480,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1,829,115,408 |
-1,909,199,265 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
9,490,953,002 |
9,273,370,145 |
|
- Nguyên giá |
|
|
15,823,367,194 |
15,823,367,194 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-6,332,414,192 |
-6,549,997,049 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
651,526,815,693 |
581,648,835,191 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
651,526,815,693 |
581,648,835,191 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
122,681,097,717 |
122,681,097,717 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
107,656,089,016 |
107,656,089,016 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
15,525,008,701 |
15,525,008,701 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-500,000,000 |
-500,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
8,388,578,389 |
4,135,936,805 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
3,774,829,366 |
4,132,936,805 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
4,613,749,023 |
3,000,000 |
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
2,039,430,195,784 |
2,196,895,376,912 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
1,483,474,615,245 |
1,643,128,463,071 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
|
997,115,614,146 |
1,018,784,078,444 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
403,393,812,403 |
408,974,191,929 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
35,245,204,278 |
51,619,824,475 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
8,610,311,068 |
8,663,531,511 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
1,728,038,795 |
1,842,345,246 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
127,422,789,678 |
127,477,094,228 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
34,589,900 |
34,589,900 |
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
116,201,959,750 |
117,647,092,881 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
303,843,751,836 |
302,243,751,836 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
635,156,438 |
281,656,438 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
486,359,001,099 |
624,344,384,627 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
9,573,599,673 |
9,554,259,685 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
266,719,455,150 |
82,417,117,457 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
210,065,946,276 |
532,373,007,485 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
543,707,825,307 |
539,669,266,793 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
543,707,825,307 |
539,669,266,793 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
263,538,000,000 |
263,538,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
145,449,726,225 |
145,449,726,225 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
19,002,003,506 |
19,002,003,506 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
4,796,179,807 |
4,796,179,807 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
110,921,915,769 |
106,883,357,255 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
2,039,430,195,784 |
2,196,895,376,912 |
|