MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2013 Quý 4- 2013 Quý 1- 2014 Quý 2- 2014 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,676,199,771,284 1,676,199,771,284 1,750,935,749,439 1,750,935,749,439
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 399,148,710,370 399,148,710,370 86,013,931,045 86,013,931,045
1. Tiền 199,762,745,524 199,762,745,524 74,830,460,931 74,830,460,931
2. Các khoản tương đương tiền 199,385,964,846 199,385,964,846 11,183,470,114 11,183,470,114
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 3,628,577,298 3,628,577,298 16,603,522,520 16,603,522,520
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn -10,092,555,065 -10,092,555,065 -8,971,971,112 -8,971,971,112
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 422,241,760,378 422,241,760,378 673,608,800,678 673,608,800,678
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 463,348,300,683 463,348,300,683 639,684,290,074 639,684,290,074
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 109,859,801,377 109,859,801,377 129,960,962,851 129,960,962,851
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 15,301,338,952 15,301,338,952 29,658,689,339 29,658,689,339
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -166,267,680,634 -166,267,680,634 -125,695,141,586 -125,695,141,586
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 706,879,235,035 706,879,235,035 847,132,309,798 847,132,309,798
1. Hàng tồn kho 706,911,235,035 706,911,235,035 847,165,876,798 847,165,876,798
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -32,000,000 -32,000,000 -33,567,000 -33,567,000
V.Tài sản ngắn hạn khác 144,301,488,203 144,301,488,203 127,577,185,398 127,577,185,398
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 452,707,784 452,707,784 1,205,730,445 1,205,730,445
2. Thuế GTGT được khấu trừ 30,708,283,460 30,708,283,460 36,719,484,136 36,719,484,136
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 179,742,354 179,742,354 2,311,766,605 2,311,766,605
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 112,960,754,605 112,960,754,605 87,340,204,212 87,340,204,212
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 389,855,999,225 389,855,999,225 433,575,487,495 433,575,487,495
I. Các khoản phải thu dài hạn 3,656,331,000 3,656,331,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 3,656,331,000 3,656,331,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 230,677,600,985 230,677,600,985 285,539,750,993 285,539,750,993
1. Tài sản cố định hữu hình 34,135,690,770 34,135,690,770 29,318,149,032 29,318,149,032
- Nguyên giá 54,577,593,926 54,577,593,926 50,041,967,457 50,041,967,457
- Giá trị hao mòn lũy kế -20,441,903,156 -20,441,903,156 -20,723,818,425 -20,723,818,425
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 16,211,639,305 16,211,639,305 16,071,303,877 16,071,303,877
- Nguyên giá 17,280,000,000 17,280,000,000 17,480,000,000 17,480,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,068,360,695 -1,068,360,695 -1,408,696,123 -1,408,696,123
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 180,330,270,910 180,330,270,910 240,150,298,084 240,150,298,084
V. Đầu tư tài chính dài hạn 129,699,044,396 129,699,044,396 124,674,932,225 124,674,932,225
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 112,245,738,776 112,245,738,776 108,649,923,524 108,649,923,524
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 17,453,305,620 17,453,305,620 16,025,008,701 16,025,008,701
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 14,827,200,695 14,827,200,695 12,781,936,990 12,781,936,990
1. Chi phí trả trước dài hạn 14,824,200,695 14,824,200,695 9,322,936,990 9,322,936,990
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,066,055,770,509 2,066,055,770,509 2,184,511,236,934 2,184,511,236,934
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,540,556,211,515 1,540,556,211,515 1,645,123,687,016 1,645,123,687,016
I. Nợ ngắn hạn 1,498,834,148,213 1,498,834,148,213 1,463,797,638,460 1,463,797,638,460
1. Phải trả người bán ngắn hạn 441,060,589,651 441,060,589,651 664,712,241,444 664,712,241,444
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 129,656,888,030 129,656,888,030 198,916,255,286 198,916,255,286
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 18,424,381,679 18,424,381,679 8,981,449,931 8,981,449,931
4. Phải trả người lao động 3,759,379,588 3,759,379,588 3,042,586,151 3,042,586,151
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 311,098,622,344 311,098,622,344 191,399,096,445 191,399,096,445
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 3,000,000 3,000,000
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,383,327,441 3,383,327,441 1,754,756,358 1,754,756,358
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 41,722,063,302 41,722,063,302 181,326,048,556 181,326,048,556
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 20,142,997,178 20,142,997,178
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 41,722,063,302 41,722,063,302 151,512,751,765 151,512,751,765
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 510,514,557,216 510,514,557,216 525,444,746,934 525,444,746,934
I. Vốn chủ sở hữu 510,514,557,216 510,514,557,216 525,444,746,934 525,444,746,934
1. Vốn góp của chủ sở hữu 263,538,000,000 263,538,000,000 263,538,000,000 263,538,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 158,555,757,312 158,555,757,312 145,449,726,225 145,449,726,225
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -237,640,000 -237,640,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 1,766,853,690 1,766,853,690
8. Quỹ đầu tư phát triển 18,060,344,150 18,060,344,150 18,060,344,150 18,060,344,150
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 4,796,179,807 4,796,179,807 4,796,179,807 4,796,179,807
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 63,093,402,901 63,093,402,901 92,658,837,396 92,658,837,396
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,066,055,770,509 2,066,055,770,509 2,184,511,236,934 2,184,511,236,934
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.