1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
76,458,498,843 |
86,612,946,676 |
66,225,270,956 |
75,542,519,078 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
76,458,498,843 |
86,612,946,676 |
66,225,270,956 |
75,542,519,078 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
41,448,494,324 |
49,159,082,542 |
35,080,709,523 |
37,228,395,460 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
35,010,004,519 |
37,453,864,134 |
31,144,561,433 |
38,314,123,618 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
78,204,377 |
470,943,237 |
192,179,258 |
68,345,483 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,426,647,363 |
2,554,658,391 |
1,916,021,813 |
2,249,153,512 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,426,647,363 |
2,554,658,391 |
1,916,021,813 |
2,249,153,512 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
5,797,996,060 |
8,257,975,467 |
5,971,349,510 |
13,868,587,602 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
11,414,375,778 |
11,189,063,267 |
9,531,424,767 |
9,195,792,606 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
14,449,189,695 |
15,923,110,246 |
13,917,944,601 |
13,068,935,381 |
|
12. Thu nhập khác |
283,515,094 |
215,269,769 |
1,710,251,172 |
2,726,455,173 |
|
13. Chi phí khác |
412,965,678 |
832,416,182 |
200,314,711 |
3,841,752,849 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-129,450,584 |
-617,146,413 |
1,509,936,461 |
-1,115,297,676 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
14,319,739,111 |
15,305,963,833 |
15,427,881,062 |
11,953,637,705 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,094,327,041 |
1,902,784,165 |
1,468,554,977 |
1,309,605,644 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
13,225,412,070 |
13,403,179,668 |
13,959,326,085 |
10,644,032,061 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
11,314,089,866 |
11,491,765,991 |
12,212,353,744 |
17,966,343,266 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
1,911,322,204 |
1,911,413,677 |
1,746,972,341 |
-7,322,311,205 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
404 |
410 |
436 |
642 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
404 |
410 |
436 |
642 |
|