1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
57,926,891,480 |
63,330,926,312 |
65,999,436,239 |
61,838,350,749 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
57,926,891,480 |
63,330,926,312 |
65,999,436,239 |
61,838,350,749 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
31,666,974,579 |
41,402,274,624 |
40,940,582,272 |
35,093,713,739 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
26,259,916,901 |
21,928,651,688 |
25,058,853,967 |
26,744,637,010 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,518,459 |
93,168,583 |
74,979,454 |
3,494,588 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,450,570,904 |
1,362,550,902 |
1,370,105,159 |
1,465,847,598 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,414,910,368 |
1,362,550,902 |
1,370,105,159 |
1,465,847,598 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
3,046,795,027 |
3,412,182,591 |
5,596,154,080 |
2,632,781,343 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
7,290,289,149 |
8,402,276,428 |
9,411,580,663 |
8,294,862,453 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
14,476,780,280 |
8,844,810,350 |
8,755,993,519 |
14,354,640,204 |
|
12. Thu nhập khác |
123,345,327 |
7,415,691,458 |
2,231,476,809 |
22,752,599 |
|
13. Chi phí khác |
166,056,814 |
6,167,944,407 |
343,282,275 |
274,537,242 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-42,711,487 |
1,247,747,051 |
1,888,194,534 |
-251,784,643 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
14,434,068,793 |
10,092,557,401 |
10,644,188,053 |
14,102,855,561 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,750,246,170 |
1,881,155,973 |
1,982,563,749 |
2,867,631,113 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
11,683,822,623 |
8,211,401,428 |
8,661,624,304 |
11,235,224,448 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
10,160,605,926 |
6,431,383,181 |
7,180,885,776 |
9,920,621,622 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
1,523,216,697 |
1,780,018,247 |
1,480,738,528 |
1,314,602,826 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
354 |
230 |
239 |
354 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
354 |
230 |
239 |
354 |
|