TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
203,900,885,719 |
111,333,777,662 |
130,591,179,158 |
140,573,687,590 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
42,701,779,157 |
23,769,661,872 |
36,871,544,485 |
37,156,897,779 |
|
1. Tiền |
12,978,779,157 |
6,685,881,050 |
31,871,544,485 |
25,408,897,779 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
29,723,000,000 |
17,083,780,822 |
5,000,000,000 |
11,748,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
81,204,608,400 |
730,000,000 |
1,842,000,000 |
21,012,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
81,204,608,400 |
730,000,000 |
1,842,000,000 |
21,012,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
11,389,646,082 |
30,539,773,209 |
24,461,130,874 |
17,860,261,770 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
8,651,644,293 |
20,668,118,267 |
18,578,751,710 |
6,692,661,730 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,561,719,538 |
10,358,590,846 |
6,050,305,700 |
11,750,108,475 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,184,024,830 |
2,743,379,329 |
3,062,388,697 |
2,647,806,798 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,007,742,579 |
-3,230,315,233 |
-3,230,315,233 |
-3,230,315,233 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
51,504,585,705 |
41,365,107,967 |
51,785,946,173 |
49,990,571,335 |
|
1. Hàng tồn kho |
54,199,805,774 |
44,114,767,877 |
54,535,606,083 |
52,740,231,245 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-2,695,220,069 |
-2,749,659,910 |
-2,749,659,910 |
-2,749,659,910 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
17,100,266,375 |
14,929,234,614 |
15,630,557,626 |
14,553,956,706 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
749,354,300 |
1,355,150,906 |
986,730,642 |
949,662,348 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
5,035,951,297 |
3,220,409,931 |
4,900,816,792 |
4,196,403,558 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
11,314,960,778 |
10,353,673,777 |
9,743,010,192 |
9,407,890,800 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
551,013,482,102 |
557,444,772,589 |
572,855,005,891 |
570,393,440,136 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
59,493,135 |
54,493,135 |
39,493,135 |
39,493,135 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
59,493,135 |
54,493,135 |
39,493,135 |
39,493,135 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
493,010,435,981 |
506,815,319,507 |
512,235,258,842 |
512,404,433,210 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
492,130,881,309 |
505,994,306,505 |
511,472,787,510 |
511,694,392,420 |
|
- Nguyên giá |
916,147,612,368 |
943,712,231,010 |
963,465,501,331 |
967,020,132,908 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-424,016,731,059 |
-437,717,924,505 |
-451,992,713,821 |
-455,325,740,488 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
879,554,672 |
821,013,002 |
762,471,332 |
710,040,790 |
|
- Nguyên giá |
1,699,515,809 |
1,699,515,809 |
1,699,515,809 |
1,699,515,809 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-819,961,137 |
-878,502,807 |
-937,044,477 |
-989,475,019 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
49,940,875,803 |
41,985,087,667 |
52,579,361,589 |
50,345,431,996 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
49,940,875,803 |
41,985,087,667 |
52,579,361,589 |
50,345,431,996 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
8,002,677,183 |
8,589,872,280 |
8,000,892,325 |
7,604,081,795 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
8,002,677,183 |
8,589,872,280 |
8,000,892,325 |
7,604,081,795 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
754,914,367,821 |
668,778,550,251 |
703,446,185,049 |
710,967,127,726 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
316,359,030,087 |
218,553,118,894 |
230,106,325,757 |
230,226,321,212 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
156,369,516,248 |
117,834,741,856 |
122,279,421,579 |
124,028,434,579 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
18,544,527,051 |
14,883,221,275 |
24,104,520,811 |
15,417,452,979 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,860,947,811 |
1,113,570,222 |
2,120,301,180 |
3,226,044,617 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,020,730,091 |
2,631,175,105 |
2,077,163,926 |
3,139,614,089 |
|
4. Phải trả người lao động |
17,176,147,752 |
14,723,784,574 |
21,392,433,334 |
12,834,984,220 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
7,146,496,804 |
5,799,653,041 |
3,369,877,032 |
10,778,926,207 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
24,271,766,489 |
6,414,681,784 |
6,909,062,008 |
8,335,279,326 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
69,695,515,794 |
53,747,281,338 |
52,642,144,374 |
64,936,811,513 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
10,068,991,006 |
12,793,985,467 |
5,244,157,103 |
2,430,813,811 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
4,584,393,450 |
5,727,389,050 |
4,419,761,811 |
2,928,507,817 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
159,989,513,839 |
100,718,377,038 |
107,826,904,178 |
106,197,886,633 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
107,413,959,143 |
25,833,505,082 |
25,606,373,228 |
25,606,373,228 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
52,575,554,696 |
74,884,871,956 |
82,220,530,950 |
80,591,513,405 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
438,555,337,734 |
450,225,431,357 |
473,339,859,292 |
480,740,806,514 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
438,555,337,734 |
450,225,431,357 |
473,339,859,292 |
480,740,806,514 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
280,000,000,000 |
280,000,000,000 |
280,000,000,000 |
280,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
280,000,000,000 |
280,000,000,000 |
280,000,000,000 |
280,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
6,910,169,032 |
6,910,165,379 |
6,904,686,716 |
6,834,686,716 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
23,754,403,490 |
23,752,418,191 |
24,279,365,653 |
26,485,427,532 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-10,447,681 |
-10,447,681 |
-10,447,685 |
-10,447,685 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
34,901,400,777 |
34,881,944,108 |
34,355,184,614 |
36,675,164,091 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
47,386,430,440 |
57,582,171,395 |
69,765,193,100 |
74,255,151,121 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
34,113,501,519 |
44,549,011,468 |
5,968,101,338 |
23,934,444,604 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
13,272,928,921 |
13,033,159,927 |
63,797,091,762 |
50,320,706,517 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
45,613,381,676 |
47,109,179,965 |
58,045,876,894 |
56,500,824,739 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
754,914,367,821 |
668,778,550,251 |
703,446,185,049 |
710,967,127,726 |
|