1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
508,239,059,460 |
572,293,768,472 |
612,264,643,845 |
451,488,429,726 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
508,239,059,460 |
572,293,768,472 |
612,264,643,845 |
451,488,429,726 |
|
4. Giá vốn hàng bán
|
479,094,723,182 |
545,931,168,970 |
579,403,173,305 |
428,575,898,561 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
29,144,336,278 |
26,362,599,502 |
32,861,470,540 |
22,912,531,165 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,174,869 |
1,547,459 |
1,332,963 |
12,135,474 |
|
7. Chi phí tài chính
|
4,579,184,418 |
3,328,770,221 |
3,188,852,059 |
2,539,402,441 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay
|
4,303,669,408 |
3,282,294,229 |
3,167,060,481 |
2,539,402,441 |
|
8. Phần lãi lỗ hoặc lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
6,473,655,847 |
3,685,373,077 |
-1,924,238,724 |
3,271,546,565 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
15,279,738,332 |
17,074,255,757 |
27,737,710,429 |
14,155,214,730 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
2,812,932,550 |
2,275,747,906 |
3,860,479,739 |
2,958,502,903 |
|
12. Thu nhập khác
|
709,932,208 |
65,663,730 |
56,748,000 |
85,298,230 |
|
13. Chi phí khác
|
68,413,166 |
26,439,762 |
21,695,694 |
29,163,816 |
|
14. Lợi nhuận khác
|
641,519,042 |
39,223,968 |
35,052,306 |
56,134,414 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
3,454,451,592 |
2,314,971,874 |
3,895,532,045 |
3,014,637,317 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
698,630,746 |
483,363,921 |
781,084,058 |
602,927,463 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
2,755,820,846 |
1,831,607,953 |
3,114,447,987 |
2,411,709,854 |
|
18.1 Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
18.2 Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
2,755,820,846 |
1,831,607,953 |
3,114,447,987 |
2,411,709,854 |
|
19. Lãi cơ bản trên cổ phiếu
|
|
|
|
|
|
20. Lãi suy giảm trên cổ phiếu
|
|
|
|
|
|
21. Cổ tức
|
|
|
|
|
|