MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / CTCP Chế tạo máy Vinacomin (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 287,514,482,872 226,820,350,654 261,629,782,229 276,673,074,037
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 287,514,482,872 226,820,350,654 261,629,782,229 276,673,074,037
4. Giá vốn hàng bán 257,699,961,589 201,310,443,207 237,876,444,456 252,909,957,937
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 29,814,521,283 25,509,907,447 23,753,337,773 23,763,116,100
6. Doanh thu hoạt động tài chính 4,501,310 4,771,219 3,508,245 2,326,578
7. Chi phí tài chính 5,754,436,144 5,125,150,914 5,567,192,333 4,739,872,027
- Trong đó: Chi phí lãi vay 5,871,557,803 5,125,150,914 5,409,248,792 4,428,404,805
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 4,675,020,379 1,798,822,400 -888,216,361 2,159,945,260
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 13,452,832,917 16,542,469,257 17,106,809,934 14,953,673,800
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 5,936,733,153 2,048,236,095 1,971,060,112 1,911,951,591
12. Thu nhập khác 1,001,524,941 113,655,107 104,024,888 193,885,191
13. Chi phí khác 5,274,656,880 68,800,155 81,841,691 123,178,189
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -4,273,131,939 44,854,952 22,183,197 70,707,002
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 1,663,601,214 2,093,091,047 1,993,243,309 1,982,658,593
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,095,025,743 418,618,209 400,274,806 396,531,718
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 568,575,471 1,674,472,838 1,592,968,503 1,586,126,875
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 568,575,471 1,674,472,838 1,592,968,503 1,586,126,875
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.