1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
287,514,482,872 |
226,820,350,654 |
261,629,782,229 |
276,673,074,037 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
287,514,482,872 |
226,820,350,654 |
261,629,782,229 |
276,673,074,037 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
257,699,961,589 |
201,310,443,207 |
237,876,444,456 |
252,909,957,937 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
29,814,521,283 |
25,509,907,447 |
23,753,337,773 |
23,763,116,100 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,501,310 |
4,771,219 |
3,508,245 |
2,326,578 |
|
7. Chi phí tài chính |
5,754,436,144 |
5,125,150,914 |
5,567,192,333 |
4,739,872,027 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
5,871,557,803 |
5,125,150,914 |
5,409,248,792 |
4,428,404,805 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
4,675,020,379 |
1,798,822,400 |
-888,216,361 |
2,159,945,260 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
13,452,832,917 |
16,542,469,257 |
17,106,809,934 |
14,953,673,800 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
5,936,733,153 |
2,048,236,095 |
1,971,060,112 |
1,911,951,591 |
|
12. Thu nhập khác |
1,001,524,941 |
113,655,107 |
104,024,888 |
193,885,191 |
|
13. Chi phí khác |
5,274,656,880 |
68,800,155 |
81,841,691 |
123,178,189 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-4,273,131,939 |
44,854,952 |
22,183,197 |
70,707,002 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,663,601,214 |
2,093,091,047 |
1,993,243,309 |
1,982,658,593 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,095,025,743 |
418,618,209 |
400,274,806 |
396,531,718 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
568,575,471 |
1,674,472,838 |
1,592,968,503 |
1,586,126,875 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
568,575,471 |
1,674,472,838 |
1,592,968,503 |
1,586,126,875 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|