MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / CTCP Chế tạo máy Vinacomin (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 358,707,863,668 352,348,692,382 340,913,173,335 426,823,947,691
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,629,526,288 1,600,899,528 1,969,858,720 3,792,197,645
1. Tiền 1,629,526,288 1,600,899,528 1,969,858,720 3,792,197,645
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 198,752,347,416 238,465,127,587 227,188,394,665 279,127,129,126
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 226,315,915,623 265,751,426,742 231,201,479,130 288,784,006,654
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 4,001,191,939 4,103,230,746 871,209,816 2,504,507,611
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,087,356,071 1,104,498,072 27,633,998,423 20,532,826,863
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -32,652,116,217 -32,494,027,973 -32,518,292,704 -32,694,212,002
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 155,268,662,733 103,768,508,863 105,026,769,477 135,923,127,302
1. Hàng tồn kho 155,373,567,248 103,873,386,680 105,131,647,294 136,027,320,898
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -104,904,515 -104,877,817 -104,877,817 -104,193,596
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,057,327,231 8,514,156,404 6,728,150,473 7,981,493,618
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,057,327,231 7,939,921,451 6,709,089,083 4,330,707,614
2. Thuế GTGT được khấu trừ 19,061,390 3,224,579,415
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 574,234,953 426,206,589
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 178,822,074,236 198,803,595,982 169,655,699,144 155,673,026,252
I. Các khoản phải thu dài hạn 19,291,441,000 19,291,441,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 19,291,441,000 19,291,441,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 144,669,445,646 161,183,671,583 152,193,103,780 142,011,198,725
1. Tài sản cố định hữu hình 143,611,688,797 160,276,067,322 151,415,128,641 141,370,229,082
- Nguyên giá 562,634,501,290 577,004,394,563 577,087,069,429 580,846,195,429
- Giá trị hao mòn lũy kế -419,022,812,493 -416,728,327,241 -425,671,940,788 -439,475,966,347
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,057,756,849 907,604,261 777,975,139 640,969,643
- Nguyên giá 2,228,444,170 2,228,444,170 2,228,444,170 2,228,444,170
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,170,687,321 -1,320,839,909 -1,450,469,031 -1,587,474,527
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 51,500,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 51,500,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 14,861,187,590 18,328,483,399 17,462,595,364 13,610,327,527
1. Chi phí trả trước dài hạn 14,861,187,590 18,328,483,399 17,462,595,364 13,610,327,527
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 537,529,937,904 551,152,288,364 510,568,872,479 582,496,973,943
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 476,207,820,141 486,715,722,614 443,595,975,571 522,985,099,560
I. Nợ ngắn hạn 453,987,612,397 463,666,831,239 419,593,410,574 501,217,860,941
1. Phải trả người bán ngắn hạn 188,458,227,162 228,137,060,432 186,247,164,858 250,078,712,156
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,916,026,142 331,250,739 12,040,572,878 5,267,724,096
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,152,916,654 8,911,666,601 2,852,448,339 828,862,585
4. Phải trả người lao động 21,866,953,859 29,001,131,454 22,133,108,033 40,230,292,846
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,288,269,400 14,964,246,487 268,011,100 15,033,850,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,811,957,582 1,457,009,249 1,450,595,875 5,109,214,798
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 205,878,163,198 171,543,913,595 190,088,025,781 179,103,340,009
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 23,848,235,891 8,589,545,173 4,340,246,404 2,682,442,420
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,766,862,509 731,007,509 173,237,306 2,883,422,031
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 22,220,207,744 23,048,891,375 24,002,564,997 21,767,238,619
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 19,599,250,652 20,569,060,652 21,663,860,652 19,569,660,652
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 1,820,957,092 1,679,830,723 1,538,704,345 1,397,577,967
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 800,000,000 800,000,000 800,000,000 800,000,000
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 61,322,117,763 64,436,565,750 66,972,896,908 59,511,874,383
I. Vốn chủ sở hữu 60,122,117,763 63,236,565,750 65,772,896,908 58,311,874,383
1. Vốn góp của chủ sở hữu 46,973,510,000 46,973,510,000 46,973,510,000 46,973,510,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 46,973,510,000 46,973,510,000 46,973,510,000 46,973,510,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 2,983,206,113 2,983,206,113 2,983,206,113 4,129,472,713
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 10,165,401,650 13,279,849,637 15,816,180,795 7,208,891,670
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 6,907,411,878 10,021,859,865 2,411,709,854 5,472,678,151
- LNST chưa phân phối kỳ này 3,257,989,772 3,257,989,772 13,404,470,941 1,736,213,519
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 1,200,000,000 1,200,000,000 1,200,000,000 1,200,000,000
1. Nguồn kinh phí 1,200,000,000 1,200,000,000 1,200,000,000 1,200,000,000
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 537,529,937,904 551,152,288,364 510,568,872,479 582,496,973,943
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.