TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
358,707,863,668 |
352,348,692,382 |
340,913,173,335 |
426,823,947,691 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,629,526,288 |
1,600,899,528 |
1,969,858,720 |
3,792,197,645 |
|
1. Tiền |
1,629,526,288 |
1,600,899,528 |
1,969,858,720 |
3,792,197,645 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
198,752,347,416 |
238,465,127,587 |
227,188,394,665 |
279,127,129,126 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
226,315,915,623 |
265,751,426,742 |
231,201,479,130 |
288,784,006,654 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
4,001,191,939 |
4,103,230,746 |
871,209,816 |
2,504,507,611 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,087,356,071 |
1,104,498,072 |
27,633,998,423 |
20,532,826,863 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-32,652,116,217 |
-32,494,027,973 |
-32,518,292,704 |
-32,694,212,002 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
155,268,662,733 |
103,768,508,863 |
105,026,769,477 |
135,923,127,302 |
|
1. Hàng tồn kho |
155,373,567,248 |
103,873,386,680 |
105,131,647,294 |
136,027,320,898 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-104,904,515 |
-104,877,817 |
-104,877,817 |
-104,193,596 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,057,327,231 |
8,514,156,404 |
6,728,150,473 |
7,981,493,618 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,057,327,231 |
7,939,921,451 |
6,709,089,083 |
4,330,707,614 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
19,061,390 |
3,224,579,415 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
574,234,953 |
|
426,206,589 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
178,822,074,236 |
198,803,595,982 |
169,655,699,144 |
155,673,026,252 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
19,291,441,000 |
19,291,441,000 |
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
19,291,441,000 |
19,291,441,000 |
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
144,669,445,646 |
161,183,671,583 |
152,193,103,780 |
142,011,198,725 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
143,611,688,797 |
160,276,067,322 |
151,415,128,641 |
141,370,229,082 |
|
- Nguyên giá |
562,634,501,290 |
577,004,394,563 |
577,087,069,429 |
580,846,195,429 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-419,022,812,493 |
-416,728,327,241 |
-425,671,940,788 |
-439,475,966,347 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,057,756,849 |
907,604,261 |
777,975,139 |
640,969,643 |
|
- Nguyên giá |
2,228,444,170 |
2,228,444,170 |
2,228,444,170 |
2,228,444,170 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,170,687,321 |
-1,320,839,909 |
-1,450,469,031 |
-1,587,474,527 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
51,500,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
51,500,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
14,861,187,590 |
18,328,483,399 |
17,462,595,364 |
13,610,327,527 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
14,861,187,590 |
18,328,483,399 |
17,462,595,364 |
13,610,327,527 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
537,529,937,904 |
551,152,288,364 |
510,568,872,479 |
582,496,973,943 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
476,207,820,141 |
486,715,722,614 |
443,595,975,571 |
522,985,099,560 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
453,987,612,397 |
463,666,831,239 |
419,593,410,574 |
501,217,860,941 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
188,458,227,162 |
228,137,060,432 |
186,247,164,858 |
250,078,712,156 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,916,026,142 |
331,250,739 |
12,040,572,878 |
5,267,724,096 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
6,152,916,654 |
8,911,666,601 |
2,852,448,339 |
828,862,585 |
|
4. Phải trả người lao động |
21,866,953,859 |
29,001,131,454 |
22,133,108,033 |
40,230,292,846 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,288,269,400 |
14,964,246,487 |
268,011,100 |
15,033,850,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,811,957,582 |
1,457,009,249 |
1,450,595,875 |
5,109,214,798 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
205,878,163,198 |
171,543,913,595 |
190,088,025,781 |
179,103,340,009 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
23,848,235,891 |
8,589,545,173 |
4,340,246,404 |
2,682,442,420 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,766,862,509 |
731,007,509 |
173,237,306 |
2,883,422,031 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
22,220,207,744 |
23,048,891,375 |
24,002,564,997 |
21,767,238,619 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
19,599,250,652 |
20,569,060,652 |
21,663,860,652 |
19,569,660,652 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
1,820,957,092 |
1,679,830,723 |
1,538,704,345 |
1,397,577,967 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
800,000,000 |
800,000,000 |
800,000,000 |
800,000,000 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
61,322,117,763 |
64,436,565,750 |
66,972,896,908 |
59,511,874,383 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
60,122,117,763 |
63,236,565,750 |
65,772,896,908 |
58,311,874,383 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
46,973,510,000 |
46,973,510,000 |
46,973,510,000 |
46,973,510,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
46,973,510,000 |
46,973,510,000 |
46,973,510,000 |
46,973,510,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,983,206,113 |
2,983,206,113 |
2,983,206,113 |
4,129,472,713 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
10,165,401,650 |
13,279,849,637 |
15,816,180,795 |
7,208,891,670 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
6,907,411,878 |
10,021,859,865 |
2,411,709,854 |
5,472,678,151 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
3,257,989,772 |
3,257,989,772 |
13,404,470,941 |
1,736,213,519 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
1,200,000,000 |
1,200,000,000 |
1,200,000,000 |
1,200,000,000 |
|
1. Nguồn kinh phí |
1,200,000,000 |
1,200,000,000 |
1,200,000,000 |
1,200,000,000 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
537,529,937,904 |
551,152,288,364 |
510,568,872,479 |
582,496,973,943 |
|