TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
412,360,417,049 |
384,178,274,688 |
371,705,418,142 |
317,559,612,141 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,408,347,150 |
1,591,137,945 |
3,884,534,058 |
1,347,489,273 |
|
1. Tiền |
2,408,347,150 |
1,591,137,945 |
3,884,534,058 |
1,347,489,273 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
291,419,611,330 |
262,752,957,762 |
252,268,986,840 |
214,299,015,220 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
294,846,030,830 |
244,118,136,923 |
257,534,377,525 |
210,921,691,374 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,187,900,000 |
1,634,749,384 |
1,657,042,541 |
10,154,335,924 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
43,500,000 |
6,000,000 |
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
20,493,079,638 |
44,023,124,318 |
20,087,450,548 |
20,270,371,696 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-26,107,399,138 |
-27,023,052,863 |
-27,053,383,774 |
-27,053,383,774 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
112,367,951,916 |
114,780,957,865 |
111,913,810,859 |
99,437,768,494 |
|
1. Hàng tồn kho |
115,462,439,855 |
117,893,277,100 |
114,959,482,540 |
102,483,440,175 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-3,094,487,939 |
-3,112,319,235 |
-3,045,671,681 |
-3,045,671,681 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
6,164,506,653 |
5,053,221,116 |
3,638,086,385 |
2,475,339,154 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
4,799,239,216 |
4,352,810,416 |
2,896,312,627 |
2,054,797,209 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
88,524,738 |
31,245,179 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,365,267,437 |
611,885,962 |
710,528,579 |
420,541,945 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
201,996,204,238 |
190,080,762,374 |
178,466,284,118 |
165,874,119,011 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
192,424,847,449 |
182,285,823,934 |
172,386,244,191 |
159,438,100,001 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
192,240,834,781 |
182,122,522,196 |
172,243,653,382 |
159,316,220,122 |
|
- Nguyên giá |
535,793,901,900 |
535,863,872,256 |
536,013,994,782 |
539,037,763,670 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-343,553,067,119 |
-353,741,350,060 |
-363,770,341,400 |
-379,721,543,548 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
184,012,668 |
163,301,738 |
142,590,809 |
121,879,879 |
|
- Nguyên giá |
523,444,170 |
523,444,170 |
523,444,170 |
523,444,170 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-339,431,502 |
-360,142,432 |
-380,853,361 |
-401,564,291 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
9,571,356,789 |
7,794,938,440 |
6,080,039,927 |
6,436,019,010 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
9,571,356,789 |
7,794,938,440 |
6,080,039,927 |
6,436,019,010 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
614,356,621,287 |
574,259,037,062 |
550,171,702,260 |
483,433,731,152 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
552,913,598,249 |
512,638,962,906 |
492,344,335,154 |
427,957,693,064 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
534,048,340,249 |
485,706,484,121 |
472,416,890,738 |
412,147,592,894 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
310,802,371,327 |
210,976,263,234 |
178,793,642,801 |
168,956,671,214 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
7,153,552,297 |
3,817,334,723 |
6,825,028,825 |
7,269,252,689 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
75,112,533 |
4,509,124,696 |
2,342,881,534 |
1,941,977,418 |
|
4. Phải trả người lao động |
24,164,623,780 |
26,504,238,692 |
28,019,751,489 |
31,435,434,480 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
20,934,679,638 |
15,339,251,984 |
1,023,811,535 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
306,336,500 |
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,635,829,917 |
1,379,409,242 |
1,407,843,751 |
1,215,249,750 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
176,229,690,934 |
197,738,410,935 |
215,418,741,671 |
169,142,374,426 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
12,752,159,325 |
19,752,159,325 |
21,927,464,227 |
29,379,936,926 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
928,663,636 |
94,863,636 |
2,342,284,456 |
1,782,884,456 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
18,865,258,000 |
26,932,478,785 |
19,927,444,416 |
15,810,100,170 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
18,065,258,000 |
22,900,258,000 |
16,036,350,000 |
12,013,090,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
3,232,220,785 |
3,091,094,416 |
2,997,010,170 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
800,000,000 |
800,000,000 |
800,000,000 |
800,000,000 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
61,443,023,038 |
61,620,074,156 |
57,827,367,106 |
55,476,038,088 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
58,069,675,884 |
60,995,074,156 |
57,202,367,106 |
54,851,038,088 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
46,973,510,000 |
46,973,510,000 |
46,973,510,000 |
46,973,510,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
46,973,510,000 |
46,973,510,000 |
46,973,510,000 |
46,973,510,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,288,730,519 |
2,288,730,519 |
2,288,730,519 |
2,288,730,519 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
8,807,435,365 |
11,732,833,637 |
7,940,126,587 |
5,588,797,569 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
7,071,221,846 |
2,094,148,298 |
1,179,849,230 |
3,852,584,050 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,736,213,519 |
9,638,685,339 |
6,760,277,357 |
1,736,213,519 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
3,373,347,154 |
625,000,000 |
625,000,000 |
625,000,000 |
|
1. Nguồn kinh phí |
|
625,000,000 |
625,000,000 |
625,000,000 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
3,373,347,154 |
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
614,356,621,287 |
574,259,037,062 |
550,171,702,260 |
483,433,731,152 |
|