MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / CTCP Chế tạo máy Vinacomin (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 529,023,376,545 507,149,195,262 586,916,681,919 444,955,515,872
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,375,773,014 3,123,269,849 1,705,185,683 1,695,679,474
1. Tiền 2,375,773,014 3,123,269,849 1,705,185,683 1,695,679,474
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 391,530,714,114 354,463,059,917 452,070,768,256 306,095,219,354
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 388,316,362,885 351,465,517,472 450,352,507,208 303,177,632,964
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 519,426,800 1,140,392,400 334,503,106 5,348,452,757
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 363,269,000
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 20,485,440,933 20,660,794,553 20,732,948,265 20,337,879,160
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -17,790,516,504 -18,803,644,508 -19,349,190,323 -23,132,014,527
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 134,001,843,399 148,783,039,696 131,970,290,740 132,748,793,272
1. Hàng tồn kho 134,629,478,960 149,410,675,257 132,584,158,265 134,953,935,661
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -627,635,561 -627,635,561 -613,867,525 -2,205,142,389
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,115,046,018 779,825,800 1,170,437,240 4,415,823,772
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,115,046,018 773,854,227 1,158,192,695 1,934,593,506
2. Thuế GTGT được khấu trừ 5,971,573 12,244,545
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,481,230,266
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 220,765,500,271 214,614,977,591 215,003,427,491 206,987,482,621
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 215,221,496,144 209,863,546,065 207,795,456,793 198,915,364,818
1. Tài sản cố định hữu hình 215,076,601,769 209,736,730,682 207,686,720,401 198,824,707,417
- Nguyên giá 516,030,950,844 518,396,937,135 519,415,002,184 520,029,412,906
- Giá trị hao mòn lũy kế -300,954,349,075 -308,660,206,453 -311,728,281,783 -321,204,705,489
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 144,894,375 126,815,383 108,736,392 90,657,401
- Nguyên giá 333,444,170 333,444,170 333,444,170 333,444,170
- Giá trị hao mòn lũy kế -188,549,795 -206,628,787 -224,707,778 -242,786,769
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 207,478,640 193,842,276 190,000,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 207,478,640 193,842,276 190,000,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 5,336,525,487 4,557,589,250 7,207,970,698 7,882,117,803
1. Chi phí trả trước dài hạn 5,336,525,487 4,557,589,250 7,207,970,698 7,882,117,803
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 749,788,876,816 721,764,172,853 801,920,109,410 651,942,998,493
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 688,160,128,904 663,633,110,652 742,284,981,690 589,758,617,361
I. Nợ ngắn hạn 626,314,587,809 616,822,789,203 699,642,692,064 528,282,396,089
1. Phải trả người bán ngắn hạn 316,061,521,748 349,983,561,062 417,077,931,988 308,251,631,582
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 430,933,841 533,288,468 294,678,468 9,700,678,039
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,921,633,396 1,358,633,847 2,878,583,459
4. Phải trả người lao động 14,231,474,833 14,429,731,586 17,497,803,928 16,899,368,954
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 12,363,873,988 8,751,657,476 11,783,313,140 323,956,800
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,700,387,944 6,345,184,513 4,148,106,082 4,415,453,970
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 256,920,834,470 209,945,789,628 220,512,792,927 176,217,159,255
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 21,256,538,278 22,985,886,267 23,227,875,716 10,936,441,133
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,427,389,311 2,489,056,356 2,221,606,356 1,537,706,356
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 61,845,541,095 46,810,321,449 42,642,289,626 61,476,221,272
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 61,593,261,095 46,558,041,449 42,390,009,626 60,676,221,272
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 252,280,000 252,280,000 252,280,000
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 800,000,000
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 61,628,747,912 58,131,062,201 59,635,127,720 62,184,381,132
I. Vốn chủ sở hữu 56,831,150,172 53,475,370,830 55,120,562,720 56,988,715,501
1. Vốn góp của chủ sở hữu 46,973,510,000 46,973,510,000 46,973,510,000 46,973,510,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 46,973,510,000 46,973,510,000 46,973,510,000 46,973,510,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 987,834,379 1,498,205,970 1,498,205,970 1,498,205,970
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 8,869,805,793 5,003,654,860 6,648,846,750 8,516,999,531
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,674,472,838 3,267,441,341 4,912,633,231 6,780,786,012
- LNST chưa phân phối kỳ này 7,195,332,955 1,736,213,519 1,736,213,519 1,736,213,519
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 4,797,597,740 4,655,691,371 4,514,565,000 5,195,665,631
1. Nguồn kinh phí 436,366,000 435,586,000 435,586,000 1,257,813,000
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 4,361,231,740 4,220,105,371 4,078,979,000 3,937,852,631
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 749,788,876,816 721,764,172,853 801,920,109,410 651,942,998,493
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.