TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
425,012,143,852 |
529,023,376,545 |
507,149,195,262 |
586,916,681,919 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,511,872,031 |
2,375,773,014 |
3,123,269,849 |
1,705,185,683 |
|
1. Tiền |
2,511,872,031 |
2,375,773,014 |
3,123,269,849 |
1,705,185,683 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
292,007,384,509 |
391,530,714,114 |
354,463,059,917 |
452,070,768,256 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
284,291,669,264 |
388,316,362,885 |
351,465,517,472 |
450,352,507,208 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
285,400,000 |
519,426,800 |
1,140,392,400 |
334,503,106 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
20,287,476,438 |
20,485,440,933 |
20,660,794,553 |
20,732,948,265 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-12,857,161,193 |
-17,790,516,504 |
-18,803,644,508 |
-19,349,190,323 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
125,616,506,613 |
134,001,843,399 |
148,783,039,696 |
131,970,290,740 |
|
1. Hàng tồn kho |
125,616,506,613 |
134,629,478,960 |
149,410,675,257 |
132,584,158,265 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-627,635,561 |
-627,635,561 |
-613,867,525 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
4,876,380,699 |
1,115,046,018 |
779,825,800 |
1,170,437,240 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,373,695,239 |
1,115,046,018 |
773,854,227 |
1,158,192,695 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
3,502,685,460 |
|
5,971,573 |
12,244,545 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
226,546,258,058 |
220,765,500,271 |
214,614,977,591 |
215,003,427,491 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
220,279,751,626 |
215,221,496,144 |
209,863,546,065 |
207,795,456,793 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
220,116,778,260 |
215,076,601,769 |
209,736,730,682 |
207,686,720,401 |
|
- Nguyên giá |
516,050,408,660 |
516,030,950,844 |
518,396,937,135 |
519,415,002,184 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-295,933,630,400 |
-300,954,349,075 |
-308,660,206,453 |
-311,728,281,783 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
162,973,366 |
144,894,375 |
126,815,383 |
108,736,392 |
|
- Nguyên giá |
333,444,170 |
333,444,170 |
333,444,170 |
333,444,170 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-170,470,804 |
-188,549,795 |
-206,628,787 |
-224,707,778 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
71,115,004 |
207,478,640 |
193,842,276 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
71,115,004 |
207,478,640 |
193,842,276 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
6,195,391,428 |
5,336,525,487 |
4,557,589,250 |
7,207,970,698 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
6,195,391,428 |
5,336,525,487 |
4,557,589,250 |
7,207,970,698 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
651,558,401,910 |
749,788,876,816 |
721,764,172,853 |
801,920,109,410 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
596,534,622,651 |
688,160,128,904 |
663,633,110,652 |
742,284,981,690 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
537,121,361,556 |
626,314,587,809 |
616,822,789,203 |
699,642,692,064 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
216,243,640,681 |
316,061,521,748 |
349,983,561,062 |
417,077,931,988 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
581,783,841 |
430,933,841 |
533,288,468 |
294,678,468 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,156,663,638 |
1,921,633,396 |
1,358,633,847 |
2,878,583,459 |
|
4. Phải trả người lao động |
26,436,984,469 |
14,231,474,833 |
14,429,731,586 |
17,497,803,928 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
5,815,811,588 |
12,363,873,988 |
8,751,657,476 |
11,783,313,140 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
5,033,436,195 |
1,700,387,944 |
6,345,184,513 |
4,148,106,082 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
257,274,841,987 |
256,920,834,470 |
209,945,789,628 |
220,512,792,927 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
21,108,356,549 |
21,256,538,278 |
22,985,886,267 |
23,227,875,716 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,469,842,608 |
1,427,389,311 |
2,489,056,356 |
2,221,606,356 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
59,413,261,095 |
61,845,541,095 |
46,810,321,449 |
42,642,289,626 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
59,413,261,095 |
61,593,261,095 |
46,558,041,449 |
42,390,009,626 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
252,280,000 |
252,280,000 |
252,280,000 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
55,023,779,259 |
61,628,747,912 |
58,131,062,201 |
59,635,127,720 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
50,146,497,188 |
56,831,150,172 |
53,475,370,830 |
55,120,562,720 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
46,973,510,000 |
46,973,510,000 |
46,973,510,000 |
46,973,510,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
46,973,510,000 |
46,973,510,000 |
46,973,510,000 |
46,973,510,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,546,769,220 |
987,834,379 |
1,498,205,970 |
1,498,205,970 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,626,217,968 |
8,869,805,793 |
5,003,654,860 |
6,648,846,750 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,626,217,968 |
1,674,472,838 |
3,267,441,341 |
4,912,633,231 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
7,195,332,955 |
1,736,213,519 |
1,736,213,519 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
4,877,282,071 |
4,797,597,740 |
4,655,691,371 |
4,514,565,000 |
|
1. Nguồn kinh phí |
436,746,000 |
436,366,000 |
435,586,000 |
435,586,000 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
4,440,536,071 |
4,361,231,740 |
4,220,105,371 |
4,078,979,000 |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
651,558,401,910 |
749,788,876,816 |
721,764,172,853 |
801,920,109,410 |
|