1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,253,256,701,525 |
1,371,435,266,879 |
1,380,246,680,813 |
1,305,433,468,855 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,253,256,701,525 |
1,371,435,266,879 |
1,380,246,680,813 |
1,305,433,468,855 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,170,756,078,882 |
1,280,165,122,487 |
1,292,902,681,665 |
1,221,792,832,964 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
82,500,622,643 |
91,270,144,392 |
87,343,999,148 |
83,640,635,891 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
6,078,731,887 |
7,695,099,610 |
5,999,592,077 |
5,383,807,282 |
|
7. Chi phí tài chính |
13,420,968 |
814,399,855 |
484,493,536 |
948,551,476 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
33,782,605,078 |
29,076,598,045 |
28,518,576,220 |
29,519,888,699 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
54,783,328,484 |
69,074,246,102 |
64,340,521,469 |
58,556,002,998 |
|
12. Thu nhập khác |
6,706,034,591 |
3,850,519,374 |
345,749,579 |
1,056,126,966 |
|
13. Chi phí khác |
880,932,704 |
792,083,580 |
169,803,309 |
71,249,900 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
5,825,101,887 |
3,058,435,794 |
175,946,270 |
984,877,066 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
60,608,430,371 |
72,132,681,896 |
64,516,467,739 |
59,540,880,064 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
13,520,802,827 |
16,203,864,091 |
14,480,943,584 |
11,963,600,009 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-610,000,000 |
-415,785,289 |
-718,583,305 |
-48,655,860 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
47,697,627,544 |
56,344,603,094 |
50,754,107,460 |
47,625,935,915 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
47,693,987,628 |
56,355,049,015 |
50,750,500,462 |
47,623,360,977 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
3,639,916 |
-10,445,921 |
3,606,998 |
2,574,938 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|