MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Tổng Công ty Cổ phần Công trình Viettel (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2017 2018 2019 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 3,251,430,526,289 4,276,731,191,297 5,053,710,724,827 6,359,187,330,750
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 3,251,430,526,289 4,276,731,191,297 5,053,710,724,827 6,359,187,330,750
4. Giá vốn hàng bán 3,045,944,903,487 4,017,972,089,257 4,759,868,216,682 5,884,630,071,525
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 205,485,622,802 258,759,102,040 293,842,508,145 474,557,259,225
6. Doanh thu hoạt động tài chính 6,099,643,521 17,582,525,881 21,353,040,253 19,586,770,401
7. Chi phí tài chính 4,157,241,872 488,298,535 1,773,103,713 2,608,407,896
- Trong đó: Chi phí lãi vay 2,423,487,906 218,901,727
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 88,792,562,482 104,692,667,102 101,088,212,373 147,543,777,064
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 118,635,461,969 171,160,662,284 212,334,232,312 343,991,844,666
12. Thu nhập khác 28,914,850,429 18,716,149,791 19,417,038,416 1,595,992,402
13. Chi phí khác 1,476,440,501 215,683,015 2,105,070,582 484,153,496
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 27,438,409,928 18,500,466,776 17,311,967,834 1,111,838,906
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 146,073,871,897 189,661,129,060 229,646,200,146 345,103,683,572
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 34,503,381,676 42,822,727,810 49,970,645,844 70,003,826,167
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 682,540,527 -119,463,274 -1,232,134,209 925,476,721
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 110,887,949,694 146,957,864,524 180,907,688,511 274,174,380,684
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 110,817,721,463 146,909,123,447 180,892,939,959 274,162,598,654
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 70,228,231 48,741,077 14,748,552 11,782,030
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 2,352 2,834 2,980 3,892
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.