1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
3,251,430,526,289 |
4,276,731,191,297 |
5,053,710,724,827 |
6,359,187,330,750 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
3,251,430,526,289 |
4,276,731,191,297 |
5,053,710,724,827 |
6,359,187,330,750 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
3,045,944,903,487 |
4,017,972,089,257 |
4,759,868,216,682 |
5,884,630,071,525 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
205,485,622,802 |
258,759,102,040 |
293,842,508,145 |
474,557,259,225 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
6,099,643,521 |
17,582,525,881 |
21,353,040,253 |
19,586,770,401 |
|
7. Chi phí tài chính |
4,157,241,872 |
488,298,535 |
1,773,103,713 |
2,608,407,896 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,423,487,906 |
218,901,727 |
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
88,792,562,482 |
104,692,667,102 |
101,088,212,373 |
147,543,777,064 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
118,635,461,969 |
171,160,662,284 |
212,334,232,312 |
343,991,844,666 |
|
12. Thu nhập khác |
28,914,850,429 |
18,716,149,791 |
19,417,038,416 |
1,595,992,402 |
|
13. Chi phí khác |
1,476,440,501 |
215,683,015 |
2,105,070,582 |
484,153,496 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
27,438,409,928 |
18,500,466,776 |
17,311,967,834 |
1,111,838,906 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
146,073,871,897 |
189,661,129,060 |
229,646,200,146 |
345,103,683,572 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
34,503,381,676 |
42,822,727,810 |
49,970,645,844 |
70,003,826,167 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
682,540,527 |
-119,463,274 |
-1,232,134,209 |
925,476,721 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
110,887,949,694 |
146,957,864,524 |
180,907,688,511 |
274,174,380,684 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
110,817,721,463 |
146,909,123,447 |
180,892,939,959 |
274,162,598,654 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
70,228,231 |
48,741,077 |
14,748,552 |
11,782,030 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
2,352 |
2,834 |
2,980 |
3,892 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|