1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,189,684,419,586 |
1,209,200,575,366 |
1,212,375,981,544 |
1,253,256,701,525 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,189,684,419,586 |
1,209,200,575,366 |
1,212,375,981,544 |
1,253,256,701,525 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,085,593,234,616 |
1,129,177,109,232 |
1,171,339,741,763 |
1,170,756,078,882 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
104,091,184,970 |
80,023,466,134 |
41,036,239,781 |
82,500,622,643 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
7,459,794,273 |
2,901,281,087 |
4,924,338,505 |
6,078,731,887 |
|
7. Chi phí tài chính |
34,255,340,325 |
517,099,724 |
416,712,717 |
13,420,968 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
29,613,439,165 |
41,993,031,623 |
-2,848,404,919 |
33,782,605,078 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
47,682,199,753 |
40,414,615,874 |
48,392,270,488 |
54,783,328,484 |
|
12. Thu nhập khác |
5,667,486,920 |
6,374,650,374 |
2,485,834,077 |
6,706,034,591 |
|
13. Chi phí khác |
398,949,743 |
263,678,411 |
168,375,887 |
880,932,704 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
5,268,537,177 |
6,110,971,963 |
2,317,458,190 |
5,825,101,887 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
52,950,736,930 |
46,525,587,837 |
50,709,728,678 |
60,608,430,371 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
11,633,218,159 |
9,524,172,048 |
11,175,325,409 |
13,520,802,827 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-131,126,081 |
-407,594,036 |
235,430,110 |
-610,000,000 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
41,448,644,852 |
37,409,009,825 |
39,298,973,159 |
47,697,627,544 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
41,456,049,405 |
37,406,011,050 |
39,280,360,208 |
47,693,987,628 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-7,404,553 |
2,998,775 |
18,612,951 |
3,639,916 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|