MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Tổng Công ty Cổ phần Công trình Viettel (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,998,752,193,509 2,889,104,474,630 3,033,540,022,961 2,963,715,792,528
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 880,600,432,877 748,227,455,616 666,444,292,485 549,130,669,207
1. Tiền 480,600,432,877 448,227,455,616 366,444,292,485 349,130,669,207
2. Các khoản tương đương tiền 400,000,000,000 300,000,000,000 300,000,000,000 200,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 100,000,000,000 100,000,000,000 100,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 100,000,000,000 100,000,000,000 100,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,491,262,791,584 1,490,646,225,102 1,624,296,850,035 1,672,862,780,232
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 910,919,670,259 956,839,167,610 1,080,593,614,704 1,118,778,424,723
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 124,550,446,307 89,240,062,438 98,030,817,134 102,971,774,460
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 457,183,408,090 445,957,728,126 447,063,151,269 452,503,314,121
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,390,733,072 -1,390,733,072 -1,390,733,072 -1,390,733,072
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 588,110,522,950 516,971,286,764 566,858,359,417 572,396,405,165
1. Hàng tồn kho 611,492,188,743 541,227,506,269 587,758,006,161 593,296,051,909
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -23,381,665,793 -24,256,219,505 -20,899,646,744 -20,899,646,744
V.Tài sản ngắn hạn khác 38,778,446,098 33,259,507,148 75,940,521,024 69,325,937,924
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 36,562,722,796 32,270,972,001 73,104,450,900 68,070,248,322
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,215,723,302 863,599,530 2,203,547,138 492,882,683
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 124,935,617 632,522,986 762,806,919
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 875,983,378,443 910,557,239,660 944,137,245,546 998,048,661,218
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 504,698,546,017 480,512,249,674 461,396,926,481 434,698,507,175
1. Tài sản cố định hữu hình 480,273,182,339 454,885,906,984 435,118,976,943 409,322,076,112
- Nguyên giá 699,485,231,715 699,707,266,611 705,053,066,843 705,300,396,407
- Giá trị hao mòn lũy kế -219,212,049,376 -244,821,359,627 -269,934,089,900 -295,978,320,295
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 24,425,363,678 25,626,342,690 26,277,949,538 25,376,431,063
- Nguyên giá 34,914,343,839 37,236,473,439 39,965,061,939 40,430,918,143
- Giá trị hao mòn lũy kế -10,488,980,161 -11,610,130,749 -13,687,112,401 -15,054,487,080
III. Bất động sản đầu tư 247,404,024,783 320,838,780,403 363,686,202,129 391,716,036,201
- Nguyên giá 322,037,030,570 404,347,828,471 460,598,038,747 504,219,661,448
- Giá trị hao mòn lũy kế -74,633,005,787 -83,509,048,068 -96,911,836,618 -112,503,625,247
IV. Tài sản dở dang dài hạn 105,770,592,948 90,504,958,214 102,617,189,560 155,092,596,415
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 105,770,592,948 90,504,958,214 102,617,189,560 155,092,596,415
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 18,110,214,695 18,701,251,369 16,436,927,376 16,541,521,427
1. Chi phí trả trước dài hạn 17,921,190,214 18,034,112,136 14,383,435,769 14,389,054,631
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 189,024,481 667,139,233 2,053,491,607 2,152,466,796
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,874,735,571,952 3,799,661,714,290 3,977,677,268,507 3,961,764,453,746
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,773,214,767,674 2,611,634,551,727 2,664,852,478,483 2,558,388,278,461
I. Nợ ngắn hạn 2,667,864,196,675 2,468,441,409,020 2,501,545,607,183 2,388,591,645,310
1. Phải trả người bán ngắn hạn 319,068,693,524 315,734,310,789 415,689,553,697 404,231,750,936
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 241,657,786,897 178,393,768,614 264,243,582,882 226,973,129,803
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 103,883,007,751 99,094,255,785 129,638,051,598 82,381,545,300
4. Phải trả người lao động 853,287,044,779 911,400,555,441 557,888,679,932 590,466,293,502
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 836,460,487,221 738,103,328,767 790,172,886,691 849,161,840,625
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 27,331,129,973 39,700,425,937 53,285,958,463 60,538,652,922
9. Phải trả ngắn hạn khác 194,970,022,193 130,429,088,321 240,079,541,272 150,097,327,979
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 44,301,368,968 12,915,379,537 30,579,707,461 18,829,707,461
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 954,135,769 1,803,958,688
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 46,904,655,369 42,670,295,829 19,013,509,418 4,107,438,094
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 105,350,570,999 143,193,142,707 163,306,871,300 169,796,633,151
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 13,767,000,000 13,794,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 105,350,570,999 143,193,142,707 149,539,871,300 156,002,633,151
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,101,520,804,278 1,188,027,162,563 1,312,824,790,024 1,403,376,175,285
I. Vốn chủ sở hữu 1,101,520,804,278 1,188,027,162,563 1,312,824,790,024 1,403,376,175,285
1. Vốn góp của chủ sở hữu 929,274,747,772 929,238,730,000 929,238,730,000 929,238,730,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 929,274,747,772 929,238,730,000 929,238,730,000 929,238,730,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -15,000,000 -15,000,000 -15,000,000 -15,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -6,755,837,000 -12,469,381,652 -18,092,353,351 -12,105,473,130
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 179,007,382,721 271,253,771,735 401,669,823,951 486,226,307,601
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 153,028,106,742 245,324,860,951 375,740,913,167 89,203,373,406
- LNST chưa phân phối kỳ này 25,979,275,979 25,928,910,784 25,928,910,784 397,022,934,195
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 9,510,785 19,042,480 23,589,424 31,610,814
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,874,735,571,952 3,799,661,714,290 3,977,677,268,507 3,961,764,453,746
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.