TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,998,752,193,509 |
2,889,104,474,630 |
3,033,540,022,961 |
2,963,715,792,528 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
880,600,432,877 |
748,227,455,616 |
666,444,292,485 |
549,130,669,207 |
|
1. Tiền |
480,600,432,877 |
448,227,455,616 |
366,444,292,485 |
349,130,669,207 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
400,000,000,000 |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,491,262,791,584 |
1,490,646,225,102 |
1,624,296,850,035 |
1,672,862,780,232 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
910,919,670,259 |
956,839,167,610 |
1,080,593,614,704 |
1,118,778,424,723 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
124,550,446,307 |
89,240,062,438 |
98,030,817,134 |
102,971,774,460 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
457,183,408,090 |
445,957,728,126 |
447,063,151,269 |
452,503,314,121 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,390,733,072 |
-1,390,733,072 |
-1,390,733,072 |
-1,390,733,072 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
588,110,522,950 |
516,971,286,764 |
566,858,359,417 |
572,396,405,165 |
|
1. Hàng tồn kho |
611,492,188,743 |
541,227,506,269 |
587,758,006,161 |
593,296,051,909 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-23,381,665,793 |
-24,256,219,505 |
-20,899,646,744 |
-20,899,646,744 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
38,778,446,098 |
33,259,507,148 |
75,940,521,024 |
69,325,937,924 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
36,562,722,796 |
32,270,972,001 |
73,104,450,900 |
68,070,248,322 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,215,723,302 |
863,599,530 |
2,203,547,138 |
492,882,683 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
124,935,617 |
632,522,986 |
762,806,919 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
875,983,378,443 |
910,557,239,660 |
944,137,245,546 |
998,048,661,218 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
504,698,546,017 |
480,512,249,674 |
461,396,926,481 |
434,698,507,175 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
480,273,182,339 |
454,885,906,984 |
435,118,976,943 |
409,322,076,112 |
|
- Nguyên giá |
699,485,231,715 |
699,707,266,611 |
705,053,066,843 |
705,300,396,407 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-219,212,049,376 |
-244,821,359,627 |
-269,934,089,900 |
-295,978,320,295 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
24,425,363,678 |
25,626,342,690 |
26,277,949,538 |
25,376,431,063 |
|
- Nguyên giá |
34,914,343,839 |
37,236,473,439 |
39,965,061,939 |
40,430,918,143 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-10,488,980,161 |
-11,610,130,749 |
-13,687,112,401 |
-15,054,487,080 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
247,404,024,783 |
320,838,780,403 |
363,686,202,129 |
391,716,036,201 |
|
- Nguyên giá |
322,037,030,570 |
404,347,828,471 |
460,598,038,747 |
504,219,661,448 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-74,633,005,787 |
-83,509,048,068 |
-96,911,836,618 |
-112,503,625,247 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
105,770,592,948 |
90,504,958,214 |
102,617,189,560 |
155,092,596,415 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
105,770,592,948 |
90,504,958,214 |
102,617,189,560 |
155,092,596,415 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
18,110,214,695 |
18,701,251,369 |
16,436,927,376 |
16,541,521,427 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
17,921,190,214 |
18,034,112,136 |
14,383,435,769 |
14,389,054,631 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
189,024,481 |
667,139,233 |
2,053,491,607 |
2,152,466,796 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
3,874,735,571,952 |
3,799,661,714,290 |
3,977,677,268,507 |
3,961,764,453,746 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,773,214,767,674 |
2,611,634,551,727 |
2,664,852,478,483 |
2,558,388,278,461 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,667,864,196,675 |
2,468,441,409,020 |
2,501,545,607,183 |
2,388,591,645,310 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
319,068,693,524 |
315,734,310,789 |
415,689,553,697 |
404,231,750,936 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
241,657,786,897 |
178,393,768,614 |
264,243,582,882 |
226,973,129,803 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
103,883,007,751 |
99,094,255,785 |
129,638,051,598 |
82,381,545,300 |
|
4. Phải trả người lao động |
853,287,044,779 |
911,400,555,441 |
557,888,679,932 |
590,466,293,502 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
836,460,487,221 |
738,103,328,767 |
790,172,886,691 |
849,161,840,625 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
27,331,129,973 |
39,700,425,937 |
53,285,958,463 |
60,538,652,922 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
194,970,022,193 |
130,429,088,321 |
240,079,541,272 |
150,097,327,979 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
44,301,368,968 |
12,915,379,537 |
30,579,707,461 |
18,829,707,461 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
954,135,769 |
1,803,958,688 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
46,904,655,369 |
42,670,295,829 |
19,013,509,418 |
4,107,438,094 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
105,350,570,999 |
143,193,142,707 |
163,306,871,300 |
169,796,633,151 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
13,767,000,000 |
13,794,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
105,350,570,999 |
143,193,142,707 |
149,539,871,300 |
156,002,633,151 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,101,520,804,278 |
1,188,027,162,563 |
1,312,824,790,024 |
1,403,376,175,285 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,101,520,804,278 |
1,188,027,162,563 |
1,312,824,790,024 |
1,403,376,175,285 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
929,274,747,772 |
929,238,730,000 |
929,238,730,000 |
929,238,730,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
929,274,747,772 |
929,238,730,000 |
929,238,730,000 |
929,238,730,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-15,000,000 |
-15,000,000 |
-15,000,000 |
-15,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
-6,755,837,000 |
-12,469,381,652 |
-18,092,353,351 |
-12,105,473,130 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
179,007,382,721 |
271,253,771,735 |
401,669,823,951 |
486,226,307,601 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
153,028,106,742 |
245,324,860,951 |
375,740,913,167 |
89,203,373,406 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
25,979,275,979 |
25,928,910,784 |
25,928,910,784 |
397,022,934,195 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
9,510,785 |
19,042,480 |
23,589,424 |
31,610,814 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
3,874,735,571,952 |
3,799,661,714,290 |
3,977,677,268,507 |
3,961,764,453,746 |
|