TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,879,132,177,158 |
3,056,767,802,848 |
2,766,631,422,678 |
2,998,752,193,509 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
967,175,278,531 |
504,705,162,343 |
605,017,194,239 |
880,600,432,877 |
|
1. Tiền |
317,175,278,531 |
204,705,162,343 |
205,017,194,239 |
480,600,432,877 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
650,000,000,000 |
300,000,000,000 |
400,000,000,000 |
400,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,406,325,089,073 |
1,843,047,507,338 |
1,562,221,516,401 |
1,491,262,791,584 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
822,096,071,191 |
1,150,183,278,928 |
908,697,235,663 |
910,919,670,259 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
83,028,441,001 |
102,634,371,239 |
88,757,318,633 |
124,550,446,307 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
502,995,503,281 |
592,024,783,571 |
566,561,888,505 |
457,183,408,090 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,794,926,400 |
-1,794,926,400 |
-1,794,926,400 |
-1,390,733,072 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
470,888,847,789 |
667,959,353,675 |
557,005,360,178 |
588,110,522,950 |
|
1. Hàng tồn kho |
489,999,979,057 |
691,341,019,468 |
580,387,025,971 |
611,492,188,743 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-19,111,131,268 |
-23,381,665,793 |
-23,381,665,793 |
-23,381,665,793 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
34,742,961,765 |
41,055,779,492 |
42,387,351,860 |
38,778,446,098 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
33,096,357,177 |
38,012,555,287 |
41,642,741,472 |
36,562,722,796 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,035,446,160 |
2,027,661,708 |
|
2,215,723,302 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
611,158,428 |
1,015,562,497 |
744,610,388 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
581,810,640,482 |
824,056,531,788 |
808,140,586,335 |
875,983,378,443 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
383,363,742,057 |
375,767,350,555 |
521,758,236,145 |
504,698,546,017 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
366,826,239,128 |
356,655,341,197 |
499,030,653,261 |
480,273,182,339 |
|
- Nguyên giá |
517,159,476,513 |
522,909,592,990 |
691,256,054,783 |
699,485,231,715 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-150,333,237,385 |
-166,254,251,793 |
-192,225,401,522 |
-219,212,049,376 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
16,537,502,929 |
19,112,009,358 |
22,727,582,884 |
24,425,363,678 |
|
- Nguyên giá |
26,288,070,039 |
28,322,070,039 |
32,540,881,839 |
34,914,343,839 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-9,750,567,110 |
-9,210,060,681 |
-9,813,298,955 |
-10,488,980,161 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
154,443,327,395 |
203,691,006,928 |
218,483,041,904 |
247,404,024,783 |
|
- Nguyên giá |
195,087,845,296 |
253,353,627,223 |
279,920,601,485 |
322,037,030,570 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-40,644,517,901 |
-49,662,620,295 |
-61,437,559,581 |
-74,633,005,787 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
5,777,988,033 |
216,865,903,741 |
49,990,888,370 |
105,770,592,948 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
5,777,988,033 |
216,865,903,741 |
49,990,888,370 |
105,770,592,948 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
38,225,582,997 |
27,732,270,564 |
17,908,419,916 |
18,110,214,695 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
37,492,406,224 |
26,862,324,024 |
17,400,806,704 |
17,921,190,214 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
733,176,773 |
869,946,540 |
507,613,212 |
189,024,481 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
3,460,942,817,640 |
3,880,824,334,636 |
3,574,772,009,013 |
3,874,735,571,952 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,500,771,843,169 |
2,820,405,583,376 |
2,431,739,403,849 |
2,773,214,767,674 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,477,738,031,244 |
2,773,104,183,131 |
2,351,837,406,407 |
2,667,864,196,675 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
328,455,540,825 |
709,618,576,858 |
236,698,100,829 |
319,068,693,524 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
196,848,710,102 |
298,820,444,341 |
255,057,225,989 |
241,657,786,897 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
71,582,880,590 |
118,849,447,929 |
94,829,413,718 |
103,883,007,751 |
|
4. Phải trả người lao động |
920,247,851,591 |
592,277,346,925 |
676,900,086,012 |
853,287,044,779 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
796,595,189,896 |
901,650,550,989 |
914,641,350,950 |
836,460,487,221 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
16,477,569,335 |
17,947,888,558 |
24,604,695,875 |
27,331,129,973 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
106,182,952,243 |
115,498,664,582 |
114,937,773,930 |
194,970,022,193 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
24,750,000,000 |
44,301,368,968 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
41,347,336,662 |
18,441,262,949 |
9,418,759,104 |
46,904,655,369 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
23,033,811,925 |
47,301,400,245 |
79,901,997,442 |
105,350,570,999 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
23,033,811,925 |
47,301,400,245 |
79,901,997,442 |
105,350,570,999 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
960,170,974,471 |
1,060,418,751,260 |
1,143,032,605,164 |
1,101,520,804,278 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
960,170,974,471 |
1,060,418,751,260 |
1,143,032,605,164 |
1,101,520,804,278 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
704,393,820,000 |
717,818,280,000 |
717,818,280,000 |
929,274,747,772 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
929,274,747,772 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
-15,000,000 |
-15,000,000 |
-15,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
-8,130,594,316 |
-8,888,938,161 |
1,773,205,099 |
-6,755,837,000 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
48,685,143,842 |
48,685,143,842 |
48,685,143,842 |
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
215,181,898,538 |
302,796,021,468 |
374,748,151,235 |
179,007,382,721 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
168,261,768,114 |
273,719,295,202 |
71,593,707,610 |
153,028,106,742 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
46,920,130,424 |
29,076,726,266 |
303,154,443,625 |
25,979,275,979 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
40,706,407 |
23,244,111 |
22,824,988 |
9,510,785 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
3,460,942,817,640 |
3,880,824,334,636 |
3,574,772,009,013 |
3,874,735,571,952 |
|