MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Tổng Công ty Cổ phần Công trình Viettel (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2017 2018 2019 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,792,001,939,320 2,258,571,083,722 2,136,160,645,013 3,060,961,531,743
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 83,509,374,001 423,993,755,065 809,012,079,429 504,100,812,827
1. Tiền 83,509,374,001 73,993,755,065 158,433,014,215 204,100,812,827
2. Các khoản tương đương tiền 350,000,000,000 650,579,065,214 300,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 3,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 3,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,142,636,438,129 1,361,977,668,251 907,803,621,330 1,839,834,856,259
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 846,868,222,356 899,697,834,251 557,980,623,628 1,150,217,933,463
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 89,151,470,821 143,919,911,176 107,938,012,158 97,222,212,107
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 235,770,164,201 332,270,370,844 244,570,785,944 594,189,637,089
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -29,153,419,249 -13,910,448,020 -2,685,800,400 -1,794,926,400
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 537,516,512,115 440,495,150,224 371,397,952,759 670,361,361,542
1. Hàng tồn kho 554,829,695,976 456,683,249,843 391,383,637,739 693,743,027,335
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -17,313,183,861 -16,188,099,619 -19,985,684,980 -23,381,665,793
V.Tài sản ngắn hạn khác 25,339,615,075 32,104,510,182 47,946,991,495 46,664,501,115
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 19,845,668,451 29,225,323,656 44,440,609,559 43,622,337,069
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,173,142,970 2,684,723,833 2,027,661,708
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 4,320,803,654 2,879,186,526 821,658,103 1,014,502,338
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 30,923,406,828 62,288,171,003 312,378,563,178 818,140,569,892
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 27,965,909,738 43,309,138,829 274,062,816,205 395,842,649,508
1. Tài sản cố định hữu hình 11,053,732,515 26,621,517,714 256,869,100,695 376,730,640,150
- Nguyên giá 69,852,528,595 90,286,577,527 362,462,280,695 543,428,471,818
- Giá trị hao mòn lũy kế -58,798,796,080 -63,665,059,813 -105,593,180,000 -166,697,831,668
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 16,912,177,223 16,687,621,115 17,193,715,510 19,112,009,358
- Nguyên giá 24,336,888,039 24,336,888,039 26,288,070,039 28,322,070,039
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,424,710,816 -7,649,266,924 -9,094,354,529 -9,210,060,681
III. Bất động sản đầu tư 183,615,707,975
- Nguyên giá 27,104,263,033 27,104,263,033 27,104,263,033 232,834,748,395
- Giá trị hao mòn lũy kế -27,104,263,033 -27,104,263,033 -27,104,263,033 -49,219,040,420
IV. Tài sản dở dang dài hạn 3,174,905,478 216,865,903,741
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 3,174,905,478 216,865,903,741
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 2,957,497,090 18,979,032,174 35,140,841,495 21,816,308,668
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,669,366,328 18,571,438,138 33,501,113,250 21,102,057,144
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 288,130,762 407,594,036 1,639,728,245 714,251,524
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,822,925,346,148 2,320,859,254,725 2,448,539,208,191 3,879,102,101,635
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,130,117,710,973 1,545,035,949,591 1,566,647,286,652 2,818,240,046,923
I. Nợ ngắn hạn 1,130,117,710,973 1,545,035,949,591 1,566,647,286,652 2,800,688,646,678
1. Phải trả người bán ngắn hạn 337,122,936,218 470,177,801,814 288,594,499,505 704,251,572,261
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 34,808,996,131 25,166,743,751 34,788,452,328 298,820,444,341
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 40,503,954,622 47,049,699,353 76,156,758,895 118,686,296,966
4. Phải trả người lao động 162,370,301,248 633,112,293,463 556,275,799,942 592,277,346,925
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 323,802,575,593 244,989,270,359 476,867,064,968 901,650,550,989
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 10,884,788,977 3,704,426,659 21,110,250,257
9. Phải trả ngắn hạn khác 159,142,235,943 92,367,065,309 104,532,578,911 115,700,921,990
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 34,446,934,108 29,750,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 17,941,348,054 18,433,663,030
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 9,093,640,079 13,739,412,512 25,727,705,444 18,441,262,949
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 17,551,400,245
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 17,551,400,245
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 692,807,635,175 775,823,305,134 881,891,921,539 1,060,862,054,712
I. Vốn chủ sở hữu 692,807,635,175 775,823,305,134 881,891,921,539 1,060,862,054,712
1. Vốn góp của chủ sở hữu 471,233,410,000 518,350,430,000 606,975,090,000 717,818,280,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 471,233,410,000 518,350,430,000 606,975,090,000 717,818,280,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -15,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -3,271,899,150 -11,363,330,001 -9,457,002,443 -9,189,726,131
8. Quỹ đầu tư phát triển 48,685,143,842 48,685,143,842 48,685,143,842 48,685,143,842
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 175,823,443,333 219,875,068,224 235,526,234,385 303,540,112,890
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 110,817,721,463 146,909,123,447 180,892,939,959 274,162,598,654
- LNST chưa phân phối kỳ này 65,005,721,870 72,965,944,777 54,633,294,426 29,377,514,236
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 337,537,150 275,993,069 162,455,755 23,244,111
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,822,925,346,148 2,320,859,254,725 2,448,539,208,191 3,879,102,101,635
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.