TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,792,001,939,320 |
2,258,571,083,722 |
2,136,160,645,013 |
3,060,961,531,743 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
83,509,374,001 |
423,993,755,065 |
809,012,079,429 |
504,100,812,827 |
|
1. Tiền |
83,509,374,001 |
73,993,755,065 |
158,433,014,215 |
204,100,812,827 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
350,000,000,000 |
650,579,065,214 |
300,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
3,000,000,000 |
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
3,000,000,000 |
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,142,636,438,129 |
1,361,977,668,251 |
907,803,621,330 |
1,839,834,856,259 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
846,868,222,356 |
899,697,834,251 |
557,980,623,628 |
1,150,217,933,463 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
89,151,470,821 |
143,919,911,176 |
107,938,012,158 |
97,222,212,107 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
235,770,164,201 |
332,270,370,844 |
244,570,785,944 |
594,189,637,089 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-29,153,419,249 |
-13,910,448,020 |
-2,685,800,400 |
-1,794,926,400 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
537,516,512,115 |
440,495,150,224 |
371,397,952,759 |
670,361,361,542 |
|
1. Hàng tồn kho |
554,829,695,976 |
456,683,249,843 |
391,383,637,739 |
693,743,027,335 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-17,313,183,861 |
-16,188,099,619 |
-19,985,684,980 |
-23,381,665,793 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
25,339,615,075 |
32,104,510,182 |
47,946,991,495 |
46,664,501,115 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
19,845,668,451 |
29,225,323,656 |
44,440,609,559 |
43,622,337,069 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,173,142,970 |
|
2,684,723,833 |
2,027,661,708 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
4,320,803,654 |
2,879,186,526 |
821,658,103 |
1,014,502,338 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
30,923,406,828 |
62,288,171,003 |
312,378,563,178 |
818,140,569,892 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
27,965,909,738 |
43,309,138,829 |
274,062,816,205 |
395,842,649,508 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
11,053,732,515 |
26,621,517,714 |
256,869,100,695 |
376,730,640,150 |
|
- Nguyên giá |
69,852,528,595 |
90,286,577,527 |
362,462,280,695 |
543,428,471,818 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-58,798,796,080 |
-63,665,059,813 |
-105,593,180,000 |
-166,697,831,668 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
16,912,177,223 |
16,687,621,115 |
17,193,715,510 |
19,112,009,358 |
|
- Nguyên giá |
24,336,888,039 |
24,336,888,039 |
26,288,070,039 |
28,322,070,039 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-7,424,710,816 |
-7,649,266,924 |
-9,094,354,529 |
-9,210,060,681 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
183,615,707,975 |
|
- Nguyên giá |
27,104,263,033 |
27,104,263,033 |
27,104,263,033 |
232,834,748,395 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-27,104,263,033 |
-27,104,263,033 |
-27,104,263,033 |
-49,219,040,420 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
3,174,905,478 |
216,865,903,741 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
3,174,905,478 |
216,865,903,741 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,957,497,090 |
18,979,032,174 |
35,140,841,495 |
21,816,308,668 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,669,366,328 |
18,571,438,138 |
33,501,113,250 |
21,102,057,144 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
288,130,762 |
407,594,036 |
1,639,728,245 |
714,251,524 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,822,925,346,148 |
2,320,859,254,725 |
2,448,539,208,191 |
3,879,102,101,635 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,130,117,710,973 |
1,545,035,949,591 |
1,566,647,286,652 |
2,818,240,046,923 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,130,117,710,973 |
1,545,035,949,591 |
1,566,647,286,652 |
2,800,688,646,678 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
337,122,936,218 |
470,177,801,814 |
288,594,499,505 |
704,251,572,261 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
34,808,996,131 |
25,166,743,751 |
34,788,452,328 |
298,820,444,341 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
40,503,954,622 |
47,049,699,353 |
76,156,758,895 |
118,686,296,966 |
|
4. Phải trả người lao động |
162,370,301,248 |
633,112,293,463 |
556,275,799,942 |
592,277,346,925 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
323,802,575,593 |
244,989,270,359 |
476,867,064,968 |
901,650,550,989 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
10,884,788,977 |
|
3,704,426,659 |
21,110,250,257 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
159,142,235,943 |
92,367,065,309 |
104,532,578,911 |
115,700,921,990 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
34,446,934,108 |
|
|
29,750,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
17,941,348,054 |
18,433,663,030 |
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
9,093,640,079 |
13,739,412,512 |
25,727,705,444 |
18,441,262,949 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
17,551,400,245 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
17,551,400,245 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
692,807,635,175 |
775,823,305,134 |
881,891,921,539 |
1,060,862,054,712 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
692,807,635,175 |
775,823,305,134 |
881,891,921,539 |
1,060,862,054,712 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
471,233,410,000 |
518,350,430,000 |
606,975,090,000 |
717,818,280,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
471,233,410,000 |
518,350,430,000 |
606,975,090,000 |
717,818,280,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
-15,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
-3,271,899,150 |
-11,363,330,001 |
-9,457,002,443 |
-9,189,726,131 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
48,685,143,842 |
48,685,143,842 |
48,685,143,842 |
48,685,143,842 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
175,823,443,333 |
219,875,068,224 |
235,526,234,385 |
303,540,112,890 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
110,817,721,463 |
146,909,123,447 |
180,892,939,959 |
274,162,598,654 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
65,005,721,870 |
72,965,944,777 |
54,633,294,426 |
29,377,514,236 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
337,537,150 |
275,993,069 |
162,455,755 |
23,244,111 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,822,925,346,148 |
2,320,859,254,725 |
2,448,539,208,191 |
3,879,102,101,635 |
|