MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Tổng Công ty Cổ phần Công trình Viettel (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,259,667,293,315 2,083,980,504,226 2,200,061,028,659 2,210,988,367,550
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 426,422,621,118 223,326,895,167 592,780,532,829 755,386,311,782
1. Tiền 76,422,621,118 123,326,895,167 92,780,532,829 135,386,311,782
2. Các khoản tương đương tiền 350,000,000,000 100,000,000,000 500,000,000,000 620,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,296,373,330,759 1,249,291,039,018 1,149,127,149,203 1,020,829,860,807
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 899,922,644,488 877,915,580,013 813,372,204,612 731,236,231,801
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 144,796,704,129 93,242,581,631 89,464,191,089 56,790,388,623
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 269,650,100,965 292,043,325,394 249,781,116,046 236,293,602,927
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -17,996,118,823 -13,910,448,020 -3,490,362,544 -3,490,362,544
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 466,099,099,019 510,265,109,464 408,451,908,134 384,986,105,012
1. Hàng tồn kho 482,287,198,638 526,453,209,083 429,631,511,507 406,165,708,385
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -16,188,099,619 -16,188,099,619 -21,179,603,373 -21,179,603,373
V.Tài sản ngắn hạn khác 70,772,242,419 101,097,460,577 49,701,438,493 49,786,089,949
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 47,500,353,016 94,917,865,118 47,685,778,667 45,285,232,083
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,048,902,033
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 23,271,889,403 6,179,595,459 2,015,659,826 2,451,955,833
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 44,858,755,782 244,299,793,151 270,855,504,263 302,484,991,231
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 43,233,276,194 226,157,954,712 217,521,491,526 246,588,017,786
1. Tài sản cố định hữu hình 26,545,655,079 209,526,472,624 200,545,062,066 229,772,579,727
- Nguyên giá 91,576,018,796 281,493,919,363 282,650,286,135 322,906,027,950
- Giá trị hao mòn lũy kế -65,030,363,717 -71,967,446,739 -82,105,224,069 -93,133,448,223
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 16,687,621,115 16,631,482,088 16,976,429,460 16,815,438,059
- Nguyên giá 24,336,888,039 24,336,888,039 25,009,998,039 25,448,478,039
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,649,266,924 -7,705,405,951 -8,033,568,579 -8,633,039,980
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá 27,104,263,033 27,104,263,033 27,104,263,033 27,104,263,033
- Giá trị hao mòn lũy kế -27,104,263,033 -27,104,263,033 -27,104,263,033 -27,104,263,033
IV. Tài sản dở dang dài hạn 375,023,446
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 375,023,446
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,625,479,588 18,141,838,439 53,334,012,737 55,521,949,999
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,217,885,552 17,734,244,403 52,754,254,775 54,332,192,037
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 407,594,036 407,594,036 579,757,962 1,189,757,962
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,304,526,049,097 2,328,280,297,377 2,470,916,532,922 2,513,473,358,781
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,546,705,218,225 1,507,182,231,445 1,642,655,829,099 1,688,706,363,788
I. Nợ ngắn hạn 1,546,705,218,225 1,507,182,231,445 1,642,655,829,099 1,688,706,363,788
1. Phải trả người bán ngắn hạn 464,528,827,626 214,628,843,994 299,514,229,750 199,419,188,683
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 26,150,351,712 76,727,210,501 73,296,575,399 79,570,246,513
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 42,800,315,098 28,404,891,444 59,306,647,534 54,192,275,411
4. Phải trả người lao động 633,266,350,332 523,260,899,089 558,782,727,300 680,433,269,226
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 250,536,493,791 394,796,115,053 487,764,535,489 491,242,928,202
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 10,884,788,977 189,985,249 1,367,850,536 37,846,499,163
9. Phải trả ngắn hạn khác 86,365,015,147 244,652,786,633 120,694,329,758 114,551,046,801
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 18,433,663,030 12,068,922,656 9,871,739,748 3,596,417,879
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 13,739,412,512 12,452,576,826 32,057,193,585 27,854,491,910
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 757,820,830,872 821,098,065,932 828,260,703,823 824,766,994,993
I. Vốn chủ sở hữu 757,820,830,872 821,098,065,932 828,260,703,823 824,766,994,993
1. Vốn góp của chủ sở hữu 518,350,430,000 518,350,430,000 518,350,430,000 606,975,090,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 518,350,430,000 518,350,430,000 606,975,090,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -10,616,909,885 -3,469,458,543 -10,865,038,697 -10,363,699,620
8. Quỹ đầu tư phát triển 48,685,143,842 48,685,143,842 48,685,143,842 48,685,143,842
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 201,084,427,015 257,346,265,597 271,792,563,883 179,171,185,369
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 130,922,289,089 37,406,011,050 76,686,371,258 124,537,890,944
- LNST chưa phân phối kỳ này 70,162,137,926 219,940,254,547 195,106,192,625 54,633,294,425
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 317,739,900 185,685,036 297,604,795 299,275,402
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,304,526,049,097 2,328,280,297,377 2,470,916,532,922 2,513,473,358,781
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.