TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,254,031,486,091 |
2,259,667,293,315 |
2,083,980,504,226 |
2,200,061,028,659 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
466,763,486,377 |
426,422,621,118 |
223,326,895,167 |
592,780,532,829 |
|
1. Tiền |
266,393,623,363 |
76,422,621,118 |
123,326,895,167 |
92,780,532,829 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
200,369,863,014 |
350,000,000,000 |
100,000,000,000 |
500,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,190,762,190,548 |
1,296,373,330,759 |
1,249,291,039,018 |
1,149,127,149,203 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
845,467,840,775 |
899,922,644,488 |
877,915,580,013 |
813,372,204,612 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
92,405,541,392 |
144,796,704,129 |
93,242,581,631 |
89,464,191,089 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
282,042,227,630 |
269,650,100,965 |
292,043,325,394 |
249,781,116,046 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-29,153,419,249 |
-17,996,118,823 |
-13,910,448,020 |
-3,490,362,544 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
556,536,518,233 |
466,099,099,019 |
510,265,109,464 |
408,451,908,134 |
|
1. Hàng tồn kho |
572,724,617,852 |
482,287,198,638 |
526,453,209,083 |
429,631,511,507 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-16,188,099,619 |
-16,188,099,619 |
-16,188,099,619 |
-21,179,603,373 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
39,969,290,933 |
70,772,242,419 |
101,097,460,577 |
49,701,438,493 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
31,938,304,755 |
47,500,353,016 |
94,917,865,118 |
47,685,778,667 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
4,245,020,878 |
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
3,785,965,300 |
23,271,889,403 |
6,179,595,459 |
2,015,659,826 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
48,489,814,374 |
44,858,755,782 |
244,299,793,151 |
270,855,504,263 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
36,074,213,895 |
43,233,276,194 |
226,157,954,712 |
217,521,491,526 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
19,330,453,753 |
26,545,655,079 |
209,526,472,624 |
200,545,062,066 |
|
- Nguyên giá |
82,593,818,928 |
91,576,018,796 |
281,493,919,363 |
282,650,286,135 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-63,263,365,175 |
-65,030,363,717 |
-71,967,446,739 |
-82,105,224,069 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
16,743,760,142 |
16,687,621,115 |
16,631,482,088 |
16,976,429,460 |
|
- Nguyên giá |
24,336,888,039 |
24,336,888,039 |
24,336,888,039 |
25,009,998,039 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-7,593,127,897 |
-7,649,266,924 |
-7,705,405,951 |
-8,033,568,579 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
27,104,263,033 |
27,104,263,033 |
27,104,263,033 |
27,104,263,033 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-27,104,263,033 |
-27,104,263,033 |
-27,104,263,033 |
-27,104,263,033 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
12,415,600,479 |
1,625,479,588 |
18,141,838,439 |
53,334,012,737 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
12,139,132,524 |
1,217,885,552 |
17,734,244,403 |
52,754,254,775 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
276,467,955 |
407,594,036 |
407,594,036 |
579,757,962 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,302,521,300,465 |
2,304,526,049,097 |
2,328,280,297,377 |
2,470,916,532,922 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,518,669,891,861 |
1,546,705,218,225 |
1,507,182,231,445 |
1,642,655,829,099 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,518,669,891,861 |
1,546,705,218,225 |
1,507,182,231,445 |
1,642,655,829,099 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
357,129,817,464 |
464,528,827,626 |
214,628,843,994 |
299,514,229,750 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
16,197,589,348 |
26,150,351,712 |
76,727,210,501 |
73,296,575,399 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
68,827,108,217 |
42,800,315,098 |
28,404,891,444 |
59,306,647,534 |
|
4. Phải trả người lao động |
547,450,788,155 |
633,266,350,332 |
523,260,899,089 |
558,782,727,300 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
258,050,733,490 |
250,536,493,791 |
394,796,115,053 |
487,764,535,489 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
10,884,788,977 |
10,884,788,977 |
189,985,249 |
1,367,850,536 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
224,584,584,842 |
86,365,015,147 |
244,652,786,633 |
120,694,329,758 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
20,428,732,080 |
18,433,663,030 |
12,068,922,656 |
9,871,739,748 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
15,115,749,288 |
13,739,412,512 |
12,452,576,826 |
32,057,193,585 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
783,851,408,604 |
757,820,830,872 |
821,098,065,932 |
828,260,703,823 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
783,851,408,604 |
757,820,830,872 |
821,098,065,932 |
828,260,703,823 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
471,233,410,000 |
518,350,430,000 |
518,350,430,000 |
518,350,430,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
471,233,410,000 |
518,350,430,000 |
518,350,430,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
-3,497,790,561 |
-10,616,909,885 |
-3,469,458,543 |
-10,865,038,697 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
48,685,143,842 |
48,685,143,842 |
48,685,143,842 |
48,685,143,842 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
267,105,500,870 |
201,084,427,015 |
257,346,265,597 |
271,792,563,883 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
106,997,580,944 |
130,922,289,089 |
37,406,011,050 |
76,686,371,258 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
160,107,919,926 |
70,162,137,926 |
219,940,254,547 |
195,106,192,625 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
325,144,453 |
317,739,900 |
185,685,036 |
297,604,795 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,302,521,300,465 |
2,304,526,049,097 |
2,328,280,297,377 |
2,470,916,532,922 |
|