1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
9,787,200,000 |
38,140,817,500 |
419,546,000 |
4,946,762,517 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
9,787,200,000 |
38,140,817,500 |
419,546,000 |
4,946,762,517 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
9,625,957,674 |
36,273,019,453 |
413,537,600 |
4,909,263,364 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
161,242,326 |
1,867,798,047 |
6,008,400 |
37,499,153 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
214,840 |
3,409 |
2,480 |
10,732 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
141,900 |
585,896 |
1,049,840 |
18,617,068 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
6,140,191 |
55,000 |
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
155,175,075 |
1,867,160,560 |
4,961,040 |
18,892,817 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
524,458,794 |
21,733,154 |
|
759,489 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-524,458,794 |
-21,733,154 |
|
-759,489 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-369,283,719 |
1,845,427,406 |
4,961,040 |
18,133,328 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
268,125,173 |
|
3,626,666 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-369,283,719 |
1,577,302,233 |
4,961,040 |
14,506,662 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-369,283,719 |
1,577,302,233 |
4,961,040 |
14,506,662 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
130 |
|
01 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|