1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
54,002,527,000 |
9,787,200,000 |
38,140,817,500 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
54,002,527,000 |
9,787,200,000 |
38,140,817,500 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
53,318,076,855 |
9,625,957,674 |
36,273,019,453 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
684,450,145 |
161,242,326 |
1,867,798,047 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
217,318 |
214,840 |
3,409 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
297,348,262 |
141,900 |
585,896 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
6,140,191 |
55,000 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
387,319,201 |
155,175,075 |
1,867,160,560 |
|
12. Thu nhập khác |
|
280,000 |
|
|
|
13. Chi phí khác |
|
17,900,516 |
524,458,794 |
21,733,154 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-17,620,516 |
-524,458,794 |
-21,733,154 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
369,698,685 |
-369,283,719 |
1,845,427,406 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
73,939,737 |
|
268,125,173 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
295,758,948 |
-369,283,719 |
1,577,302,233 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
295,758,948 |
-369,283,719 |
1,577,302,233 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
130 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|